pha tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

pha tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm pha tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pha tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm pha tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm pha tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
葠雜; 攙雜; 混合; 對 《相互交錯; 攙和。》
場景 《指戲劇、電影中的場面。》
場面 《戲劇、電影中由布景、音樂和登場人物組合成的景況。》
衝; 沏; 泡 《用開水等澆。》
pha trà.
衝茶。
花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》
花花搭搭 《花搭著。》
《把東西放在水裡煮, 使所含的成分進入水中。》
pha trà.
煎茶。
鏡頭 《照相的一個畫面。》
配; 配制 《按適噹的標準或比列加以調和或湊在一起。》
pha màu.
配顏色。 瀹 《煮。》
pha trà; hãm trà
瀹茗(烹茶)。
《交流電路中的一個組成部分, 例如三相交流髮電機有三個繞組, 每個繞組叫做一相。》
雜用。
探照燈或汽車的大燈。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pha trong tiếng Đài Loan

葠雜; 攙雜; 混合; 對 《相互交錯; 攙和。》場景 《指戲劇、電影中的場面。》場面 《戲劇、電影中由布景、音樂和登場人物組合成的景況。》衝; 沏; 泡 《用開水等澆。》pha trà. 衝茶。花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》花花搭搭 《花搭著。》煎 《把東西放在水裡煮, 使所含的成分進入水中。》pha trà. 煎茶。鏡頭 《照相的一個畫面。》配; 配制 《按適噹的標準或比列加以調和或湊在一起。》pha màu. 配顏色。 瀹 《煮。》pha trà; hãm trà瀹茗(烹茶)。相 《交流電路中的一個組成部分, 例如三相交流髮電機有三個繞組, 每個繞組叫做一相。》雜用。探照燈或汽車的大燈。

Đây là cách dùng pha tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pha tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 葠雜; 攙雜; 混合; 對 《相互交錯; 攙和。》場景 《指戲劇、電影中的場面。》場面 《戲劇、電影中由布景、音樂和登場人物組合成的景況。》衝; 沏; 泡 《用開水等澆。》pha trà. 衝茶。花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》花花搭搭 《花搭著。》煎 《把東西放在水裡煮, 使所含的成分進入水中。》pha trà. 煎茶。鏡頭 《照相的一個畫面。》配; 配制 《按適噹的標準或比列加以調和或湊在一起。》pha màu. 配顏色。 瀹 《煮。》pha trà; hãm trà瀹茗(烹茶)。相 《交流電路中的一個組成部分, 例如三相交流髮電機有三個繞組, 每個繞組叫做一相。》雜用。探照燈或汽車的大燈。