phiền phức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phiền phức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phiền phức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiền phức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phiền phức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phiền phức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不方便 《辦事遇到阻礙, 行動有妨礙。》
煩瑣 《繁雜瑣碎。》
thủ tục phiền phức
手續煩瑣。 繁复 《多而复雜。》
thủ tục phiền phức
手續繁复。
có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
有了計算機, 繁复的計算工作在幾秒鐘之內就可以完成。 繁冗 《同"煩冗"。》
疙瘩 《麻煩; 彆扭。》
麻煩 《煩瑣; 費事。》
phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức
服務週到, 不怕麻煩。
枝節 《比喻在解決一個問題的過程中髮生的麻煩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiền phức trong tiếng Đài Loan

不方便 《辦事遇到阻礙, 行動有妨礙。》煩瑣 《繁雜瑣碎。》thủ tục phiền phức手續煩瑣。 繁复 《多而复雜。》thủ tục phiền phức手續繁复。có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong. 有了計算機, 繁复的計算工作在幾秒鐘之內就可以完成。 繁冗 《同"煩冗"。》疙瘩 《麻煩; 彆扭。》麻煩 《煩瑣; 費事。》phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức服務週到, 不怕麻煩。枝節 《比喻在解決一個問題的過程中髮生的麻煩。》

Đây là cách dùng phiền phức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiền phức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不方便 《辦事遇到阻礙, 行動有妨礙。》煩瑣 《繁雜瑣碎。》thủ tục phiền phức手續煩瑣。 繁复 《多而复雜。》thủ tục phiền phức手續繁复。có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong. 有了計算機, 繁复的計算工作在幾秒鐘之內就可以完成。 繁冗 《同煩冗。》疙瘩 《麻煩; 彆扭。》麻煩 《煩瑣; 費事。》phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức服務週到, 不怕麻煩。枝節 《比喻在解決一個問題的過程中髮生的麻煩。》