phác hoạ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phác hoạ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phác hoạ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phác hoạ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phác hoạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phác hoạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打底子 《畫底樣或起草稿。》
勾畫 《勾勒描繪; 用簡短的文字描寫。》
phác hoạ bộ mặt
勾畫臉譜。
bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.
這篇遊記勾畫了桂林的秀麗山水。
勾勒 《用簡單的筆墨描寫事物的大致情況。》
構圖 《繪畫時根據題材和主題思想的要求, 把要表現的形象適噹地組織起來, 構成協調的完整的畫面。》
描畫; 描繪 《畫; 描寫。》
phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
描畫治山改水的藍圖。
素描 《單純用線條描寫、不加彩色的畫, 如鉛筆畫、木炭畫, 某種毛筆畫等。素描是一切造型藝術的基礎。》
打畫稿。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phác hoạ trong tiếng Đài Loan

打底子 《畫底樣或起草稿。》勾畫 《勾勒描繪; 用簡短的文字描寫。》phác hoạ bộ mặt勾畫臉譜。bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm. 這篇遊記勾畫了桂林的秀麗山水。勾勒 《用簡單的筆墨描寫事物的大致情況。》構圖 《繪畫時根據題材和主題思想的要求, 把要表現的形象適噹地組織起來, 構成協調的完整的畫面。》描畫; 描繪 《畫; 描寫。》phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi. 描畫治山改水的藍圖。素描 《單純用線條描寫、不加彩色的畫, 如鉛筆畫、木炭畫, 某種毛筆畫等。素描是一切造型藝術的基礎。》打畫稿。

Đây là cách dùng phác hoạ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phác hoạ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打底子 《畫底樣或起草稿。》勾畫 《勾勒描繪; 用簡短的文字描寫。》phác hoạ bộ mặt勾畫臉譜。bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm. 這篇遊記勾畫了桂林的秀麗山水。勾勒 《用簡單的筆墨描寫事物的大致情況。》構圖 《繪畫時根據題材和主題思想的要求, 把要表現的形象適噹地組織起來, 構成協調的完整的畫面。》描畫; 描繪 《畫; 描寫。》phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi. 描畫治山改水的藍圖。素描 《單純用線條描寫、不加彩色的畫, 如鉛筆畫、木炭畫, 某種毛筆畫等。素描是一切造型藝術的基礎。》打畫稿。