phát ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phát ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phát ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phát ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phát ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》
出聲 《髮出聲響。》
髮出; 出 《髮生(聲音、疑問等)。》
phát ra tiếng cười
髮出笑聲。
phát ra dược tính
葯性髮作。
髮射 《射出(鎗彈、炮彈、火箭、電波、人造衛星等)。》
髮作 《(隱伏的事物)突然暴髮或起作用。》
放射 《由一點向四外射出。》
mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
太陽放射出耀眼的光芒。 散髮 《髮出; 分髮。》
《放出(光、熱、電波等)。》
施放 《放出; 髮出。》
輸出 《科學技術上指能量、信號等從某種機構或裝置髮出。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát ra trong tiếng Đài Loan

頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》出聲 《髮出聲響。》髮出; 出 《髮生(聲音、疑問等)。》phát ra tiếng cười髮出笑聲。phát ra dược tính葯性髮作。髮射 《射出(鎗彈、炮彈、火箭、電波、人造衛星等)。》髮作 《(隱伏的事物)突然暴髮或起作用。》放射 《由一點向四外射出。》mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt. 太陽放射出耀眼的光芒。 散髮 《髮出; 分髮。》射 《放出(光、熱、電波等)。》施放 《放出; 髮出。》輸出 《科學技術上指能量、信號等從某種機構或裝置髮出。》

Đây là cách dùng phát ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頒髮 《公開髮布, 側重指由上機關向下髮布, 內容除法令外, 還可以是指示, 政策等。》出聲 《髮出聲響。》髮出; 出 《髮生(聲音、疑問等)。》phát ra tiếng cười髮出笑聲。phát ra dược tính葯性髮作。髮射 《射出(鎗彈、炮彈、火箭、電波、人造衛星等)。》髮作 《(隱伏的事物)突然暴髮或起作用。》放射 《由一點向四外射出。》mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt. 太陽放射出耀眼的光芒。 散髮 《髮出; 分髮。》射 《放出(光、熱、電波等)。》施放 《放出; 髮出。》輸出 《科學技術上指能量、信號等從某種機構或裝置髮出。》