phân tích tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phân tích tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phân tích tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phân tích tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phân tích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phân tích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》
phân tích vấn đề
分析問題。
phân tích tình hình quốc tế hiện nay.
分析目前國際形勢。 評斷 《評論判斷。》
phân tích đúng sai.
評斷是非。
破說 《詳細分析解釋。》
剖; 剖析; 析; 分析; 剖解; 離析 《把一件事物、一種現象、一個概念分成較簡單的組成部分, 找出這些部分的本質屬性和彼此之間的關系(跟"綜合"相對)。》
phân tích.
剖析。
phân tích rõ lí lẽ.
剖明事理。
phân tích tỉ mỉ.
剖解細密。
bài văn này phân tích vấn đề
rấ́t
thấu đáo.
這篇文章剖析事理十分透徹。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phân tích trong tiếng Đài Loan

分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》phân tích vấn đề分析問題。phân tích tình hình quốc tế hiện nay. 分析目前國際形勢。 評斷 《評論判斷。》phân tích đúng sai. 評斷是非。破說 《詳細分析解釋。》剖; 剖析; 析; 分析; 剖解; 離析 《把一件事物、一種現象、一個概念分成較簡單的組成部分, 找出這些部分的本質屬性和彼此之間的關系(跟"綜合"相對)。》phân tích. 剖析。phân tích rõ lí lẽ. 剖明事理。phân tích tỉ mỉ. 剖解細密。bài văn này phân tích vấn đềrấ́tthấu đáo. 這篇文章剖析事理十分透徹。

Đây là cách dùng phân tích tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phân tích tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》phân tích vấn đề分析問題。phân tích tình hình quốc tế hiện nay. 分析目前國際形勢。 評斷 《評論判斷。》phân tích đúng sai. 評斷是非。破說 《詳細分析解釋。》剖; 剖析; 析; 分析; 剖解; 離析 《把一件事物、一種現象、一個概念分成較簡單的組成部分, 找出這些部分的本質屬性和彼此之間的關系(跟綜合相對)。》phân tích. 剖析。phân tích rõ lí lẽ. 剖明事理。phân tích tỉ mỉ. 剖解細密。bài văn này phân tích vấn đềrấ́tthấu đáo. 這篇文章剖析事理十分透徹。