phì nhiêu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phì nhiêu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phì nhiêu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phì nhiêu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phì nhiêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phì nhiêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
肥厚 《(土層)肥沃而厚。》
hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
河流兩岸是肥美的土地。 豐饒 《富饒。》
thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
遼闊豐饒的大平原。
膏腴; 肥沃; 肥美; 腴; 肥 《(土地)含有較多的適合植物生長的養分、水分。》
đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu
膏腴之地。
màu mỡ phì nhiêu
膏腴。
《肥沃的土地。》
《(土地)肥。》
phì nhiêu; màu mỡ.
肥沃。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phì nhiêu trong tiếng Đài Loan

肥厚 《(土層)肥沃而厚。》hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu. 河流兩岸是肥美的土地。 豐饒 《富饒。》thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn遼闊豐饒的大平原。膏腴; 肥沃; 肥美; 腴; 肥 《(土地)含有較多的適合植物生長的養分、水分。》đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu膏腴之地。màu mỡ phì nhiêu膏腴。堉 《肥沃的土地。》沃 《(土地)肥。》phì nhiêu; màu mỡ. 肥沃。

Đây là cách dùng phì nhiêu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phì nhiêu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 肥厚 《(土層)肥沃而厚。》hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu. 河流兩岸是肥美的土地。 豐饒 《富饒。》thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn遼闊豐饒的大平原。膏腴; 肥沃; 肥美; 腴; 肥 《(土地)含有較多的適合植物生長的養分、水分。》đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu膏腴之地。màu mỡ phì nhiêu膏腴。堉 《肥沃的土地。》沃 《(土地)肥。》phì nhiêu; màu mỡ. 肥沃。