phía tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phía tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phía tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phía tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phía tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phía tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半邊 《指某一部分或某一方面。》
bên phía Đông của quảng trường
廣場東半邊。
壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》
《(兒)方位詞後綴。》
ngã hẳn về một phía
一邊倒。
方面 《就相對的或併列的幾個人或幾個事物之一說, 叫方面。》
ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch.
優勢是在我們方面, 不是在敵人方面。
quân đội tiến về phía bến đò.
軍隊朝渡口的方向行進。
方向 《正對的位置; 前進的目標。》
角度 《看事情的出髮點。》
《方位詞後綴。》
phía trên.
上面。
phía trước.
前面。
hướng tây; phía tây.
西面。
下裡 《用在數目字後面, 表示方面或方位。》
bao vây quân địch từ bốn phía.
把敵人四下裡包圍起來。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phía trong tiếng Đài Loan

半邊 《指某一部分或某一方面。》bên phía Đông của quảng trường廣場東半邊。壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》邊 《(兒)方位詞後綴。》ngã hẳn về một phía一邊倒。方面 《就相對的或併列的幾個人或幾個事物之一說, 叫方面。》ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch. 優勢是在我們方面, 不是在敵人方面。quân đội tiến về phía bến đò. 軍隊朝渡口的方向行進。方向 《正對的位置; 前進的目標。》角度 《看事情的出髮點。》面 《方位詞後綴。》phía trên. 上面。phía trước. 前面。hướng tây; phía tây. 西面。下裡 《用在數目字後面, 表示方面或方位。》bao vây quân địch từ bốn phía. 把敵人四下裡包圍起來。

Đây là cách dùng phía tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phía tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半邊 《指某一部分或某一方面。》bên phía Đông của quảng trường廣場東半邊。壁廂 《邊; 旁(多見於早期白話)。》邊 《(兒)方位詞後綴。》ngã hẳn về một phía一邊倒。方面 《就相對的或併列的幾個人或幾個事物之一說, 叫方面。》ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch. 優勢是在我們方面, 不是在敵人方面。quân đội tiến về phía bến đò. 軍隊朝渡口的方向行進。方向 《正對的位置; 前進的目標。》角度 《看事情的出髮點。》面 《方位詞後綴。》phía trên. 上面。phía trước. 前面。hướng tây; phía tây. 西面。下裡 《用在數目字後面, 表示方面或方位。》bao vây quân địch từ bốn phía. 把敵人四下裡包圍起來。