phóng đại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phóng đại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phóng đại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phóng đại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phóng đại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phóng đại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》
放大 《使圖像、聲音、功能等變大。》
kính lúp; kính phóng đại.
放大鏡。
phóng đại hình ảnh
放大照片。
誇; 誇大; 侈 《把事情說得超過了原有的程度。》
có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời.
她把 一 點 小事誇得比天還大。
nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
誇大其詞。
誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》

侈談 《誇大而不切實際地談論。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phóng đại trong tiếng Đài Loan

大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》放大 《使圖像、聲音、功能等變大。》kính lúp; kính phóng đại. 放大鏡。phóng đại hình ảnh放大照片。誇; 誇大; 侈 《把事情說得超過了原有的程度。》có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời. 她把 一 點 小事誇得比天還大。nói phóng đại; khoe khoang quá lời. 誇大其詞。誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》書侈談 《誇大而不切實際地談論。》

Đây là cách dùng phóng đại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phóng đại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》放大 《使圖像、聲音、功能等變大。》kính lúp; kính phóng đại. 放大鏡。phóng đại hình ảnh放大照片。誇; 誇大; 侈 《把事情說得超過了原有的程度。》có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời. 她把 一 點 小事誇得比天還大。nói phóng đại; khoe khoang quá lời. 誇大其詞。誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》書侈談 《誇大而不切實際地談論。》