phơi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phơi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phơi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phơi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
翻場 《翻動攤曬在場上的農作物, 使榦得快, 容易脫粒。》
phơi lương thực
翻曬糧食。
phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
翻曬被褥。
翻曬 《在陽光下翻動物體使吸收光和熱。》
《借風力吹(使東西榦燥或純凈)。》
phơi khô quạt sạch
曬榦風凈。
風榦 《放在陰涼的地方, 讓風吹榦。》
vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
木材經過風榦可以防止腐爛。 暅 《曬。多用於人名。》
《曬(東西)。》
phơi quần áo.
晾衣服。
phơi lưới đánh cá trên bờ biển.
海灘上晾著漁網。
曝; 曬 《在陽光下吸收光和熱。》
phơi lương thực.
曬糧食。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phơi trong tiếng Đài Loan

翻場 《翻動攤曬在場上的農作物, 使榦得快, 容易脫粒。》phơi lương thực翻曬糧食。phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm. 翻曬被褥。翻曬 《在陽光下翻動物體使吸收光和熱。》風 《借風力吹(使東西榦燥或純凈)。》phơi khô quạt sạch曬榦風凈。風榦 《放在陰涼的地方, 讓風吹榦。》vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục. 木材經過風榦可以防止腐爛。 暅 《曬。多用於人名。》晾 《曬(東西)。》phơi quần áo. 晾衣服。phơi lưới đánh cá trên bờ biển. 海灘上晾著漁網。曝; 曬 《在陽光下吸收光和熱。》phơi lương thực. 曬糧食。

Đây là cách dùng phơi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phơi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 翻場 《翻動攤曬在場上的農作物, 使榦得快, 容易脫粒。》phơi lương thực翻曬糧食。phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm. 翻曬被褥。翻曬 《在陽光下翻動物體使吸收光和熱。》風 《借風力吹(使東西榦燥或純凈)。》phơi khô quạt sạch曬榦風凈。風榦 《放在陰涼的地方, 讓風吹榦。》vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục. 木材經過風榦可以防止腐爛。 暅 《曬。多用於人名。》晾 《曬(東西)。》phơi quần áo. 晾衣服。phơi lưới đánh cá trên bờ biển. 海灘上晾著漁網。曝; 曬 《在陽光下吸收光和熱。》phơi lương thực. 曬糧食。