phạt rượu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phạt rượu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phạt rượu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phạt rượu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phạt rượu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phạt rượu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
酒令; 酒令兒 《舊時飲酒時所做的可分輸贏的遊戲, 輸了的人罰飲酒。》
phạt rượu.
行酒令。
chơi trò phạt rượu.
出個酒令兒。
罰酒 《多人飲酒時, 行酒令敗者被罰以飲酒。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phạt rượu trong tiếng Đài Loan

酒令; 酒令兒 《舊時飲酒時所做的可分輸贏的遊戲, 輸了的人罰飲酒。》phạt rượu. 行酒令。chơi trò phạt rượu. 出個酒令兒。罰酒 《多人飲酒時, 行酒令敗者被罰以飲酒。》

Đây là cách dùng phạt rượu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phạt rượu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 酒令; 酒令兒 《舊時飲酒時所做的可分輸贏的遊戲, 輸了的人罰飲酒。》phạt rượu. 行酒令。chơi trò phạt rượu. 出個酒令兒。罰酒 《多人飲酒時, 行酒令敗者被罰以飲酒。》