phấn chấn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phấn chấn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phấn chấn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phấn chấn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phấn chấn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phấn chấn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
勃髮 《 煥髮; 旺盛。》
飛颺 《形容精神興奮得意。》

踔厲 《精神振奮。》
tinh thần phấn chấn.
髮颺踔厲(指意氣昂颺, 精神奮髮)。 抖擻; 奮 《鼓起勁來; 振作。》
phấn chấn tinh thần
精神抖擻。
phấn chấn
振奮。
奮髮 《精神振作, 情緒高漲。》
奮激 《興奮激昂; 激奮。》
奮勉; 奮起 《振作努力。》
風髮 《原指像風一樣迅速, 現多指奮髮。》
tinh thần phấn chấn
意氣風髮。
感奮 《因感動、感激而興奮或奮髮。》
tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên.
勝利的喜訊使人們感奮不己。 高興 《愉快而興奮。》
激奮 《激動振奮。》
鼓舞; 煥髮; 振 《興奮; 振作。》
làm phấn chấn
令人鼓舞。
phấn chấn hăng hái
煥髮激情
phấn chấn; phấn khởi
振奮。
làm phấn chấn tinh thần.
振起精神來。
nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên.
聽說比賽開始, 觀眾精神一振。 振奮 《(精神)振作奮髮。》
mọi người đều phấn chấn.
人人振奮。
phấn chấn tinh thần
振作精神。
phấn chấn lên
振作起來。
振作 《使精神旺盛, 情緒高漲; 奮髮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phấn chấn trong tiếng Đài Loan

勃髮 《 煥髮; 旺盛。》飛颺 《形容精神興奮得意。》書踔厲 《精神振奮。》tinh thần phấn chấn. 髮颺踔厲(指意氣昂颺, 精神奮髮)。 抖擻; 奮 《鼓起勁來; 振作。》phấn chấn tinh thần精神抖擻。phấn chấn振奮。奮髮 《精神振作, 情緒高漲。》奮激 《興奮激昂; 激奮。》奮勉; 奮起 《振作努力。》風髮 《原指像風一樣迅速, 現多指奮髮。》tinh thần phấn chấn意氣風髮。感奮 《因感動、感激而興奮或奮髮。》tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên. 勝利的喜訊使人們感奮不己。 高興 《愉快而興奮。》激奮 《激動振奮。》鼓舞; 煥髮; 振 《興奮; 振作。》làm phấn chấn令人鼓舞。phấn chấn hăng hái煥髮激情phấn chấn; phấn khởi振奮。làm phấn chấn tinh thần. 振起精神來。nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên. 聽說比賽開始, 觀眾精神一振。 振奮 《(精神)振作奮髮。》mọi người đều phấn chấn. 人人振奮。phấn chấn tinh thần振作精神。phấn chấn lên振作起來。振作 《使精神旺盛, 情緒高漲; 奮髮。》

Đây là cách dùng phấn chấn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phấn chấn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 勃髮 《 煥髮; 旺盛。》飛颺 《形容精神興奮得意。》書踔厲 《精神振奮。》tinh thần phấn chấn. 髮颺踔厲(指意氣昂颺, 精神奮髮)。 抖擻; 奮 《鼓起勁來; 振作。》phấn chấn tinh thần精神抖擻。phấn chấn振奮。奮髮 《精神振作, 情緒高漲。》奮激 《興奮激昂; 激奮。》奮勉; 奮起 《振作努力。》風髮 《原指像風一樣迅速, 現多指奮髮。》tinh thần phấn chấn意氣風髮。感奮 《因感動、感激而興奮或奮髮。》tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên. 勝利的喜訊使人們感奮不己。 高興 《愉快而興奮。》激奮 《激動振奮。》鼓舞; 煥髮; 振 《興奮; 振作。》làm phấn chấn令人鼓舞。phấn chấn hăng hái煥髮激情phấn chấn; phấn khởi振奮。làm phấn chấn tinh thần. 振起精神來。nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên. 聽說比賽開始, 觀眾精神一振。 振奮 《(精神)振作奮髮。》mọi người đều phấn chấn. 人人振奮。phấn chấn tinh thần振作精神。phấn chấn lên振作起來。振作 《使精神旺盛, 情緒高漲; 奮髮。》