phần tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phần tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phần tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phần tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百分比 《用百分率表示的兩個數的比例關系, 例如某班50個學生噹中有20個是女生, 這一班中女生所佔的百分比就是40%。》
半邊 《指某一部分或某一方面。》
nửa phần thân
半邊身子。
《書籍按內容劃分的單位, 大於"章" 。》
phần đầu
上編。
部; 部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》
phần ngực
胸部。
部類 《概括性較大的類。》
成; 成兒 《十分之一叫一成。》
mùa màng năm nay thu hoạch tăng hơn năm ngoái vài phần.
社裡今年收的莊稼比去年增加兩成

《表示分數。》
một phần hai
二分之一。
《整體裡的一部。》
cổ phần
股份。
một phần lễ
一份兒禮。
份兒 《搭配成整體的東西; 整體分成的部分。》
đây là phần của anh.
這一份兒是你的。
góp phần (góp tiền mua quà tặng).
湊份子
份子 《集體送禮時各人分攤的錢。》
篇; 篇兒 《寫著或印著文字的單張紙。》
人份 《复合量詞, 以一個人需要的量為一份, 所有份數的總和就是人份。》
停; 停兒 《總數分成幾等份, 其中一份叫一停兒。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phần trong tiếng Đài Loan

百分比 《用百分率表示的兩個數的比例關系, 例如某班50個學生噹中有20個是女生, 這一班中女生所佔的百分比就是40%。》半邊 《指某一部分或某一方面。》nửa phần thân半邊身子。編 《書籍按內容劃分的單位, 大於"章" 。》phần đầu上編。部; 部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》phần ngực胸部。部類 《概括性較大的類。》成; 成兒 《十分之一叫一成。》mùa màng năm nay thu hoạch tăng hơn năm ngoái vài phần. 社裡今年收的莊稼比去年增加兩成。分 《表示分數。》một phần hai二分之一。份 《整體裡的一部。》cổ phần股份。một phần lễ一份兒禮。份兒 《搭配成整體的東西; 整體分成的部分。》đây là phần của anh. 這一份兒是你的。góp phần (góp tiền mua quà tặng). 湊份子份子 《集體送禮時各人分攤的錢。》篇; 篇兒 《寫著或印著文字的單張紙。》人份 《复合量詞, 以一個人需要的量為一份, 所有份數的總和就是人份。》停; 停兒 《總數分成幾等份, 其中一份叫一停兒。》

Đây là cách dùng phần tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phần tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百分比 《用百分率表示的兩個數的比例關系, 例如某班50個學生噹中有20個是女生, 這一班中女生所佔的百分比就是40%。》半邊 《指某一部分或某一方面。》nửa phần thân半邊身子。編 《書籍按內容劃分的單位, 大於章 。》phần đầu上編。部; 部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》phần ngực胸部。部類 《概括性較大的類。》成; 成兒 《十分之一叫一成。》mùa màng năm nay thu hoạch tăng hơn năm ngoái vài phần. 社裡今年收的莊稼比去年增加兩成。分 《表示分數。》một phần hai二分之一。份 《整體裡的一部。》cổ phần股份。một phần lễ一份兒禮。份兒 《搭配成整體的東西; 整體分成的部分。》đây là phần của anh. 這一份兒是你的。góp phần (góp tiền mua quà tặng). 湊份子份子 《集體送禮時各人分攤的錢。》篇; 篇兒 《寫著或印著文字的單張紙。》人份 《复合量詞, 以一個人需要的量為一份, 所有份數的總和就是人份。》停; 停兒 《總數分成幾等份, 其中一份叫一停兒。》