phụng dưỡng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phụng dưỡng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phụng dưỡng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phụng dưỡng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phụng dưỡng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phụng dưỡng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《侍候。》
phụng dưỡng
奉養。
奉養 《侍奉和贍養(父母或其他尊親)。》
phụng dưỡng song thân
奉養二老
供奉; 供養 《用供品祭祀(神佛和祖先)。》
phụng dưỡng cha mẹ
供奉父母。
贍; 贍養 《供給生活所需, 特指子女對父母在物質上和生活上進行幫助。》
phí phụng dưỡng.
贍養費。
phụng dưỡng cha mẹ.
贍養父母。
侍奉; 事 《侍候奉養(長輩)。》
phụng dưỡng bố mẹ.
侍奉父母。
phụng dưỡng người già.
侍奉老人。
養活 《供給生活資料或生活費用。》
anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
他還要養活老母親。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phụng dưỡng trong tiếng Đài Loan

奉 《侍候。》phụng dưỡng奉養。奉養 《侍奉和贍養(父母或其他尊親)。》phụng dưỡng song thân奉養二老供奉; 供養 《用供品祭祀(神佛和祖先)。》phụng dưỡng cha mẹ供奉父母。贍; 贍養 《供給生活所需, 特指子女對父母在物質上和生活上進行幫助。》phí phụng dưỡng. 贍養費。phụng dưỡng cha mẹ. 贍養父母。侍奉; 事 《侍候奉養(長輩)。》phụng dưỡng bố mẹ. 侍奉父母。phụng dưỡng người già. 侍奉老人。養活 《供給生活資料或生活費用。》anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già他還要養活老母親。

Đây là cách dùng phụng dưỡng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phụng dưỡng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 奉 《侍候。》phụng dưỡng奉養。奉養 《侍奉和贍養(父母或其他尊親)。》phụng dưỡng song thân奉養二老供奉; 供養 《用供品祭祀(神佛和祖先)。》phụng dưỡng cha mẹ供奉父母。贍; 贍養 《供給生活所需, 特指子女對父母在物質上和生活上進行幫助。》phí phụng dưỡng. 贍養費。phụng dưỡng cha mẹ. 贍養父母。侍奉; 事 《侍候奉養(長輩)。》phụng dưỡng bố mẹ. 侍奉父母。phụng dưỡng người già. 侍奉老人。養活 《供給生活資料或生活費用。》anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già他還要養活老母親。