phủi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phủi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phủi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phủi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phủi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phủi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
抽打 《用掸子、毛巾等在衣物上打。》
trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi.
大衣上都是塵土, 得抽打抽打。
《用掸子或彆的東西輕輕地抽或掃, 去掉灰塵等。》
phủi sạch tuyết trên quần áo.
掸掉衣服上的雪。
抖摟 《振動衣、被、包袱等, 使附著的東西落下來。》
拂拭 《掸掉或擦掉(塵土)。》
cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
拿抹布把桌椅拂拭了一遍。
揩拭 《擦拭。》
拍打 《輕輕地打。》
撲打 《輕輕地拍。》
phủi những bông tuyết dính trên người.
撲打身上的雪花。
《一個指頭被另一個指頭壓住, 然後用力掙開, 借這個力量觸物使動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phủi trong tiếng Đài Loan

抽打 《用掸子、毛巾等在衣物上打。》trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi. 大衣上都是塵土, 得抽打抽打。掸 《用掸子或彆的東西輕輕地抽或掃, 去掉灰塵等。》phủi sạch tuyết trên quần áo. 掸掉衣服上的雪。抖摟 《振動衣、被、包袱等, 使附著的東西落下來。》拂拭 《掸掉或擦掉(塵土)。》cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế. 拿抹布把桌椅拂拭了一遍。揩拭 《擦拭。》拍打 《輕輕地打。》撲打 《輕輕地拍。》phủi những bông tuyết dính trên người. 撲打身上的雪花。彈 《一個指頭被另一個指頭壓住, 然後用力掙開, 借這個力量觸物使動。》

Đây là cách dùng phủi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phủi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抽打 《用掸子、毛巾等在衣物上打。》trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi. 大衣上都是塵土, 得抽打抽打。掸 《用掸子或彆的東西輕輕地抽或掃, 去掉灰塵等。》phủi sạch tuyết trên quần áo. 掸掉衣服上的雪。抖摟 《振動衣、被、包袱等, 使附著的東西落下來。》拂拭 《掸掉或擦掉(塵土)。》cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế. 拿抹布把桌椅拂拭了一遍。揩拭 《擦拭。》拍打 《輕輕地打。》撲打 《輕輕地拍。》phủi những bông tuyết dính trên người. 撲打身上的雪花。彈 《一個指頭被另一個指頭壓住, 然後用力掙開, 借這個力量觸物使動。》