phức tạp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phức tạp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phức tạp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phức tạp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phức tạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phức tạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
錯綜 《縱橫交叉。》
rắm rối; phức tạp.
錯綜复雜。
《繁多; 复雜(跟"簡"相對)。》
phức tạp
繁雜
繁冗; 繁雜; 煩雜; 煩冗 《(事情)多而雜亂。》
nội dung phức tạp
內容繁雜
紛繁 《多而复雜。》
复雜 《(事物的種類、頭緒等)多而雜。》
màu sắc phức tạp.
顏色复雜
vấn đề phức tạp.
复雜的問題
間雜 《錯雜。》
老大難 《 形容問題錯綜复雜, 難於解決。》
lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
這個班秩序亂, 成績差, 是全校有名的老大難班級。
盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》
窮忙 《事情繁雜, 非常忙碌。》
曲折 《复雜的、不順噹的情節。》
biến đổi phức tạp.
曲折變化。

叢脞 《細碎; 煩瑣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phức tạp trong tiếng Đài Loan

錯綜 《縱橫交叉。》rắm rối; phức tạp. 錯綜复雜。繁 《繁多; 复雜(跟"簡"相對)。》phức tạp繁雜繁冗; 繁雜; 煩雜; 煩冗 《(事情)多而雜亂。》nội dung phức tạp內容繁雜紛繁 《多而复雜。》复雜 《(事物的種類、頭緒等)多而雜。》màu sắc phức tạp. 顏色复雜vấn đề phức tạp. 复雜的問題間雜 《錯雜。》老大難 《 形容問題錯綜复雜, 難於解決。》lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường. 這個班秩序亂, 成績差, 是全校有名的老大難班級。盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》窮忙 《事情繁雜, 非常忙碌。》曲折 《复雜的、不順噹的情節。》biến đổi phức tạp. 曲折變化。書叢脞 《細碎; 煩瑣。》

Đây là cách dùng phức tạp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phức tạp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 錯綜 《縱橫交叉。》rắm rối; phức tạp. 錯綜复雜。繁 《繁多; 复雜(跟簡相對)。》phức tạp繁雜繁冗; 繁雜; 煩雜; 煩冗 《(事情)多而雜亂。》nội dung phức tạp內容繁雜紛繁 《多而复雜。》复雜 《(事物的種類、頭緒等)多而雜。》màu sắc phức tạp. 顏色复雜vấn đề phức tạp. 复雜的問題間雜 《錯雜。》老大難 《 形容問題錯綜复雜, 難於解決。》lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường. 這個班秩序亂, 成績差, 是全校有名的老大難班級。盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》窮忙 《事情繁雜, 非常忙碌。》曲折 《复雜的、不順噹的情節。》biến đổi phức tạp. 曲折變化。書叢脞 《細碎; 煩瑣。》