prô tê in tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

prô tê in tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm prô tê in tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prô tê in tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm prô tê in tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm prô tê in tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蛋白 《指蛋白質。》
chất prô-tê-in động vật
動物蛋白
蛋白質 《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎, 種類很多。舊稱朊。》
《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。由於所含氨基酸的數量、性質和結合方式不同, 蛋白質分很多種。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎。見〖蛋白質〗。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prô tê in trong tiếng Đài Loan

蛋白 《指蛋白質。》chất prô-tê-in động vật動物蛋白蛋白質 《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎, 種類很多。舊稱朊。》朊 《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。由於所含氨基酸的數量、性質和結合方式不同, 蛋白質分很多種。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎。見〖蛋白質〗。》

Đây là cách dùng prô tê in tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prô tê in tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蛋白 《指蛋白質。》chất prô-tê-in động vật動物蛋白蛋白質 《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎, 種類很多。舊稱朊。》朊 《天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成。由於所含氨基酸的數量、性質和結合方式不同, 蛋白質分很多種。是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎。見〖蛋白質〗。》