qua lại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

qua lại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm qua lại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ qua lại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm qua lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm qua lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
出沒 《出現和隱藏。》
交互 《互相。》
接觸 《(人跟人)接近併髮生交往或衝突。》
來去; 來往; 過往; 交 《來往; 交往。》
người qua lại trên đường rất đông.
大街上來往的人很多。
đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại.
翻修路面, 禁止車輛來往。
hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
兩家經常來往。
anh ấy thường hay qua lại với xã viên.
他常跟社員們來往。
通行 《(行人、車馬等)在交通線上通過。》
往返; 往复 《來回; 反复。》
hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
他們兩個經常有書信往還 過從; 與; 往來; 往還 《互相訪問; 交際。》
hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
今天趕集, 路上過往的人很多。
hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
他們倆是老同學, 過往很密。 相互 《兩相對待的。》
quan hệ qua lại
相互間的關系。
走動 《指親戚朋友之間彼此來往。》

交道 《交際; 來往。; 聯系。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của qua lại trong tiếng Đài Loan

出沒 《出現和隱藏。》交互 《互相。》接觸 《(人跟人)接近併髮生交往或衝突。》來去; 來往; 過往; 交 《來往; 交往。》người qua lại trên đường rất đông. 大街上來往的人很多。đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại. 翻修路面, 禁止車輛來往。hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau. 兩家經常來往。anh ấy thường hay qua lại với xã viên. 他常跟社員們來往。通行 《(行人、車馬等)在交通線上通過。》往返; 往复 《來回; 反复。》hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ. 他們兩個經常有書信往還 過從; 與; 往來; 往還 《互相訪問; 交際。》hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông. 今天趕集, 路上過往的人很多。hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân. 他們倆是老同學, 過往很密。 相互 《兩相對待的。》quan hệ qua lại相互間的關系。走動 《指親戚朋友之間彼此來往。》口交道 《交際; 來往。; 聯系。》

Đây là cách dùng qua lại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ qua lại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出沒 《出現和隱藏。》交互 《互相。》接觸 《(人跟人)接近併髮生交往或衝突。》來去; 來往; 過往; 交 《來往; 交往。》người qua lại trên đường rất đông. 大街上來往的人很多。đường đang sửa chữa, cấm xe cộ qua lại. 翻修路面, 禁止車輛來往。hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau. 兩家經常來往。anh ấy thường hay qua lại với xã viên. 他常跟社員們來往。通行 《(行人、車馬等)在交通線上通過。》往返; 往复 《來回; 反复。》hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ. 他們兩個經常有書信往還 過從; 與; 往來; 往還 《互相訪問; 交際。》hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông. 今天趕集, 路上過往的人很多。hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân. 他們倆是老同學, 過往很密。 相互 《兩相對待的。》quan hệ qua lại相互間的關系。走動 《指親戚朋友之間彼此來往。》口交道 《交際; 來往。; 聯系。》