quan lớn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quan lớn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quan lớn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan lớn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quan lớn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan lớn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大老爺 《有勢力的人物或官員。》
大吏; 高官 《指大官。》
大人 《舊時稱地位高的官長。》
大員 《舊時指職位高的人員(多用於委派時)。》
老爺 《舊社會對官吏及有權勢的人的稱呼, 現在用時含諷刺的意思。》
cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
榦部是人民的勤務員, 不是人民的"老爺"。 偏裨 《古代稱任副職的將官, 泛指高級將官。》
長官 《舊時指行政單位或軍隊的高級官吏。》
《敬辭, 舊時稱高級長官。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan lớn trong tiếng Đài Loan

大老爺 《有勢力的人物或官員。》大吏; 高官 《指大官。》大人 《舊時稱地位高的官長。》大員 《舊時指職位高的人員(多用於委派時)。》老爺 《舊社會對官吏及有權勢的人的稱呼, 現在用時含諷刺的意思。》cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân. 榦部是人民的勤務員, 不是人民的"老爺"。 偏裨 《古代稱任副職的將官, 泛指高級將官。》長官 《舊時指行政單位或軍隊的高級官吏。》座 《敬辭, 舊時稱高級長官。》

Đây là cách dùng quan lớn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan lớn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大老爺 《有勢力的人物或官員。》大吏; 高官 《指大官。》大人 《舊時稱地位高的官長。》大員 《舊時指職位高的人員(多用於委派時)。》老爺 《舊社會對官吏及有權勢的人的稱呼, 現在用時含諷刺的意思。》cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân. 榦部是人民的勤務員, 不是人民的老爺。 偏裨 《古代稱任副職的將官, 泛指高級將官。》長官 《舊時指行政單位或軍隊的高級官吏。》座 《敬辭, 舊時稱高級長官。》