quan sát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quan sát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quan sát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan sát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quan sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《仔細看。》
quan sát; xem xét.
觀察。
打量 《觀察(人的衣著、外貌)。》
觀察; 觀看; 伺 《仔細察看(事物或現象)。》
quan sát địa hình
觀察地形。
quan sát động tĩnh
觀察動靜。
quan sát vấn đề
觀察問題。
quan sát động tĩnh
觀看動靜。
觀摩 《觀看, 多指觀看彼此的成績, 交流經驗, 互相學習。》
《研究切磋。》
quan sát học hỏi.
觀摩。
著眼 《(從某方面)觀察; 考慮。》
điểm quan sát
著眼點
總覽 《全面地看; 綜觀。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan sát trong tiếng Đài Loan

察 《仔細看。》quan sát; xem xét. 觀察。打量 《觀察(人的衣著、外貌)。》觀察; 觀看; 伺 《仔細察看(事物或現象)。》quan sát địa hình觀察地形。quan sát động tĩnh觀察動靜。quan sát vấn đề觀察問題。quan sát động tĩnh觀看動靜。觀摩 《觀看, 多指觀看彼此的成績, 交流經驗, 互相學習。》摩 《研究切磋。》quan sát học hỏi. 觀摩。著眼 《(從某方面)觀察; 考慮。》điểm quan sát著眼點總覽 《全面地看; 綜觀。》

Đây là cách dùng quan sát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan sát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 察 《仔細看。》quan sát; xem xét. 觀察。打量 《觀察(人的衣著、外貌)。》觀察; 觀看; 伺 《仔細察看(事物或現象)。》quan sát địa hình觀察地形。quan sát động tĩnh觀察動靜。quan sát vấn đề觀察問題。quan sát động tĩnh觀看動靜。觀摩 《觀看, 多指觀看彼此的成績, 交流經驗, 互相學習。》摩 《研究切磋。》quan sát học hỏi. 觀摩。著眼 《(從某方面)觀察; 考慮。》điểm quan sát著眼點總覽 《全面地看; 綜觀。》