quan trọng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quan trọng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quan trọng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan trọng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quan trọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan trọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打緊 《要緊(多用於否定)。》
腹心 《比喻要害或中心部分。》
關鍵 《最關緊要的。》
thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G.
關鍵時刻。
điểm này rất quan trọng.
這一點很有關系。
關系 《對有關事物的影響或重要性; 值得注意的地方(常跟"沒有、有"連用)。》
緊要; 關緊; 噹緊; 要緊; 要 《緊急重要。》
giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
緊要關頭。
đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được.
這個山頭要緊得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用於抽象事物)。》
vấn đề quan trọng
重大問題。
nhân vật quan trọng
重要人物。
vấn đề quan trọng
重要問題。
văn kiện này rất quan trọng.
這文件很重要。
重要 《具有重大的意義、作用和影響的。》
問題 《關鍵; 重要之點。》
vấn đề quan trọng là phải biết học tập.
重要的問題在善於學習。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan trọng trong tiếng Đài Loan

打緊 《要緊(多用於否定)。》腹心 《比喻要害或中心部分。》關鍵 《最關緊要的。》thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. 關鍵時刻。điểm này rất quan trọng. 這一點很有關系。關系 《對有關事物的影響或重要性; 值得注意的地方(常跟"沒有、有"連用)。》緊要; 關緊; 噹緊; 要緊; 要 《緊急重要。》giờ phút quan trọng; khâu quan trọng緊要關頭。đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được. 這個山頭要緊得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用於抽象事物)。》vấn đề quan trọng重大問題。nhân vật quan trọng重要人物。vấn đề quan trọng重要問題。văn kiện này rất quan trọng. 這文件很重要。重要 《具有重大的意義、作用和影響的。》問題 《關鍵; 重要之點。》vấn đề quan trọng là phải biết học tập. 重要的問題在善於學習。

Đây là cách dùng quan trọng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan trọng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打緊 《要緊(多用於否定)。》腹心 《比喻要害或中心部分。》關鍵 《最關緊要的。》thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. 關鍵時刻。điểm này rất quan trọng. 這一點很有關系。關系 《對有關事物的影響或重要性; 值得注意的地方(常跟沒有、有連用)。》緊要; 關緊; 噹緊; 要緊; 要 《緊急重要。》giờ phút quan trọng; khâu quan trọng緊要關頭。đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được. 這個山頭要緊得很, 一定要守住。 重大 《大而重要(用於抽象事物)。》vấn đề quan trọng重大問題。nhân vật quan trọng重要人物。vấn đề quan trọng重要問題。văn kiện này rất quan trọng. 這文件很重要。重要 《具有重大的意義、作用和影響的。》問題 《關鍵; 重要之點。》vấn đề quan trọng là phải biết học tập. 重要的問題在善於學習。