quan tâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quan tâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quan tâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan tâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quan tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
耽心 《同"擔心"。》
感冒 《感興趣。》
掛懷 《掛念; 掛心。》
關懷; 關切; 關心 《(把人或事物)常放在心上; 重視和愛護。》
quan tâm ân cần
親切關懷。
quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.
關懷青年人的成長。
cảm ơn sự quan tâm của các bạn đối với tôi.
感謝同志們對我的關切。
rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy.
對他的處境深表關切。
quan tâm đến đời sống nhân dân.
關心群眾生活。
việc lớn của nhà máy này hi vọng mọi người quan tâm hơn nữa.
這是廠裡的大事, 希望大家多關點兒心。
sau khi tôi đi, công việc ở đây mong anh quan tâm nhiều hơn nữa.
我走後, 這裡的工作請你多多關照。
vinh hạnh được quan tâm nhiều.
多蒙關注。
關照 《關心照顧。》
關注 《關心重視。》
理睬; 理 《對彆人的言語行動表示態度; 表示意見。》

《關心; 懷念。》
quan tâm chiếu cố.
眷顧。
quan tâm.
眷注。

眷顧 《關心照顧。》
được sự quan tâm sâu sắc.
深承眷注。

眷注 《關懷。》

理茬兒 《對彆人提到的事情或剛說完的話表示意見(多用於否定)。》
理會 《理睬; 過問(多用於否定)。》
招呼 《照料。》
體貼 《細心忖度彆人的心情和處境, 給予關切、照顧。》
過問 《葠與其事; 葠加意見; 表示關心。》
quan tâm đến chính trị
過問政治。
quan tâm cuộc sống.
過問生活。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan tâm trong tiếng Đài Loan

耽心 《同"擔心"。》感冒 《感興趣。》掛懷 《掛念; 掛心。》關懷; 關切; 關心 《(把人或事物)常放在心上; 重視和愛護。》quan tâm ân cần親切關懷。quan tâm sự trưởng thành của thanh niên. 關懷青年人的成長。cảm ơn sự quan tâm của các bạn đối với tôi. 感謝同志們對我的關切。rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy. 對他的處境深表關切。quan tâm đến đời sống nhân dân. 關心群眾生活。việc lớn của nhà máy này hi vọng mọi người quan tâm hơn nữa. 這是廠裡的大事, 希望大家多關點兒心。sau khi tôi đi, công việc ở đây mong anh quan tâm nhiều hơn nữa. 我走後, 這裡的工作請你多多關照。vinh hạnh được quan tâm nhiều. 多蒙關注。關照 《關心照顧。》關注 《關心重視。》理睬; 理 《對彆人的言語行動表示態度; 表示意見。》書眷 《關心; 懷念。》quan tâm chiếu cố. 眷顧。quan tâm. 眷注。書眷顧 《關心照顧。》được sự quan tâm sâu sắc. 深承眷注。書眷注 《關懷。》方理茬兒 《對彆人提到的事情或剛說完的話表示意見(多用於否定)。》理會 《理睬; 過問(多用於否定)。》招呼 《照料。》體貼 《細心忖度彆人的心情和處境, 給予關切、照顧。》過問 《葠與其事; 葠加意見; 表示關心。》quan tâm đến chính trị過問政治。quan tâm cuộc sống. 過問生活。

Đây là cách dùng quan tâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan tâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 耽心 《同擔心。》感冒 《感興趣。》掛懷 《掛念; 掛心。》關懷; 關切; 關心 《(把人或事物)常放在心上; 重視和愛護。》quan tâm ân cần親切關懷。quan tâm sự trưởng thành của thanh niên. 關懷青年人的成長。cảm ơn sự quan tâm của các bạn đối với tôi. 感謝同志們對我的關切。rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy. 對他的處境深表關切。quan tâm đến đời sống nhân dân. 關心群眾生活。việc lớn của nhà máy này hi vọng mọi người quan tâm hơn nữa. 這是廠裡的大事, 希望大家多關點兒心。sau khi tôi đi, công việc ở đây mong anh quan tâm nhiều hơn nữa. 我走後, 這裡的工作請你多多關照。vinh hạnh được quan tâm nhiều. 多蒙關注。關照 《關心照顧。》關注 《關心重視。》理睬; 理 《對彆人的言語行動表示態度; 表示意見。》書眷 《關心; 懷念。》quan tâm chiếu cố. 眷顧。quan tâm. 眷注。書眷顧 《關心照顧。》được sự quan tâm sâu sắc. 深承眷注。書眷注 《關懷。》方理茬兒 《對彆人提到的事情或剛說完的話表示意見(多用於否定)。》理會 《理睬; 過問(多用於否定)。》招呼 《照料。》體貼 《細心忖度彆人的心情和處境, 給予關切、照顧。》過問 《葠與其事; 葠加意見; 表示關心。》quan tâm đến chính trị過問政治。quan tâm cuộc sống. 過問生活。