quy luật tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quy luật tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quy luật tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quy luật tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quy luật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quy luật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
道理 《事物的規律。》
anh ấy giảng cho bọn trẻ quy luật nóng thì dãn ra, lạnh thì co lại.
他在跟孩子們講熱脹冷縮的道理。 定例 《沿襲下來經常實行的規矩。》
法則 《規律。》
quy luật tự nhiên
自然法則
機制; 機理 《泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律, 如優選法中優化對象的機制。也叫機理。》
規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認識它, 利用它。也叫法則。》
quy luật kinh tế cơ bản.
基本經濟規律。
tính quy luật.
規律性
quy luật lịch sử.
厤史的規律。 規則 《規律; 法則。》
quy luật tự nhiên
自然規則
quy luật tạo chữ
造字規則

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quy luật trong tiếng Đài Loan

道理 《事物的規律。》anh ấy giảng cho bọn trẻ quy luật nóng thì dãn ra, lạnh thì co lại. 他在跟孩子們講熱脹冷縮的道理。 定例 《沿襲下來經常實行的規矩。》法則 《規律。》quy luật tự nhiên自然法則機制; 機理 《泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律, 如優選法中優化對象的機制。也叫機理。》規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認識它, 利用它。也叫法則。》quy luật kinh tế cơ bản. 基本經濟規律。tính quy luật. 規律性quy luật lịch sử. 厤史的規律。 規則 《規律; 法則。》quy luật tự nhiên自然規則quy luật tạo chữ造字規則

Đây là cách dùng quy luật tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quy luật tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 道理 《事物的規律。》anh ấy giảng cho bọn trẻ quy luật nóng thì dãn ra, lạnh thì co lại. 他在跟孩子們講熱脹冷縮的道理。 定例 《沿襲下來經常實行的規矩。》法則 《規律。》quy luật tự nhiên自然法則機制; 機理 《泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律, 如優選法中優化對象的機制。也叫機理。》規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認識它, 利用它。也叫法則。》quy luật kinh tế cơ bản. 基本經濟規律。tính quy luật. 規律性quy luật lịch sử. 厤史的規律。 規則 《規律; 法則。》quy luật tự nhiên自然規則quy luật tạo chữ造字規則