quy định tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quy định tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quy định tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quy định tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quy định tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quy định tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
定規 《一定的規矩; 成規。》
cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
月底盤點, 已成定規。
公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》
quy định về vệ sinh
衛生公約
一定 《規定的; 確定的。》
mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
每天工作幾小時, 學習幾小時, 休息幾小時, 都有一定。 指定 《確定(做某件事的人、時間、地點等)。》
các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
各組分頭出髮, 到指定的地點集合。 制 《擬訂; 規定。》
規章 《規則章程。》
制訂 《創制擬定。》
制定 《定出(法律、規程、計劃等)。》
制度 《要求大家共同遵守的辦事規程或行動準則。》
制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》
《規則; 成例。》
quy định của trường học
校規
規定 《對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。》
quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
規定產品的質量標準。
không thể quá thời hạn quy định
不得超過規定的日期。
quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng
這樣規定下來, 普通話的輪廓就非常清楚了。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quy định trong tiếng Đài Loan

定規 《一定的規矩; 成規。》cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định. 月底盤點, 已成定規。公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》quy định về vệ sinh衛生公約一定 《規定的; 確定的。》mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn. 每天工作幾小時, 學習幾小時, 休息幾小時, 都有一定。 指定 《確定(做某件事的人、時間、地點等)。》các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại. 各組分頭出髮, 到指定的地點集合。 制 《擬訂; 規定。》規章 《規則章程。》制訂 《創制擬定。》制定 《定出(法律、規程、計劃等)。》制度 《要求大家共同遵守的辦事規程或行動準則。》制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》規 《規則; 成例。》quy định của trường học校規規定 《對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。》quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. 規定產品的質量標準。không thể quá thời hạn quy định不得超過規定的日期。quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng這樣規定下來, 普通話的輪廓就非常清楚了。

Đây là cách dùng quy định tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quy định tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 定規 《一定的規矩; 成規。》cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định. 月底盤點, 已成定規。公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》quy định về vệ sinh衛生公約一定 《規定的; 確定的。》mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn. 每天工作幾小時, 學習幾小時, 休息幾小時, 都有一定。 指定 《確定(做某件事的人、時間、地點等)。》các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại. 各組分頭出髮, 到指定的地點集合。 制 《擬訂; 規定。》規章 《規則章程。》制訂 《創制擬定。》制定 《定出(法律、規程、計劃等)。》制度 《要求大家共同遵守的辦事規程或行動準則。》制約 《甲事物本身的存在和變化以乙事物的存在和變化為條件, 則甲事物為乙事物所制約。》規 《規則; 成例。》quy định của trường học校規規定 《對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。》quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. 規定產品的質量標準。không thể quá thời hạn quy định不得超過規定的日期。quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng這樣規定下來, 普通話的輪廓就非常清楚了。