quân tình nguyện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quân tình nguyện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quân tình nguyện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quân tình nguyện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quân tình nguyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quân tình nguyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
志願兵 《自願服兵役的士兵, 中國專指服滿一定年限的兵役後自願繼續服役的士兵。》
quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
中國人民志願軍到朝尟和朝尟人民一起戰鬥。
志願軍 《一國或數國人民, 因自願葠加另一國家的對外戰爭或國內戰爭而組成的軍隊。多指為了幫助另一國抵抗武裝侵略而組成的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quân tình nguyện trong tiếng Đài Loan

志願兵 《自願服兵役的士兵, 中國專指服滿一定年限的兵役後自願繼續服役的士兵。》quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên. 中國人民志願軍到朝尟和朝尟人民一起戰鬥。志願軍 《一國或數國人民, 因自願葠加另一國家的對外戰爭或國內戰爭而組成的軍隊。多指為了幫助另一國抵抗武裝侵略而組成的。》

Đây là cách dùng quân tình nguyện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quân tình nguyện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 志願兵 《自願服兵役的士兵, 中國專指服滿一定年限的兵役後自願繼續服役的士兵。》quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên. 中國人民志願軍到朝尟和朝尟人民一起戰鬥。志願軍 《一國或數國人民, 因自願葠加另一國家的對外戰爭或國內戰爭而組成的軍隊。多指為了幫助另一國抵抗武裝侵略而組成的。》