quạt gió tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quạt gió tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quạt gió tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quạt gió tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quạt gió tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quạt gió tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

換氣扇 《安在牆壁或窗戶上, 排除室內污濁氣體, 保持空氣清新的電風扇。也叫排風扇。》
扇車; 風車 《用扇風的方法把已經碾過的谷類的殼和米粒分開的一種農械, 由木箱和裝有葉片的軸構成。轉動葉片, 就可以扇風。》
送風機 《工廠、礦山生產中為了防暑降溫或保持空氣的清潔, 向車間、礦井大量輸送空氣的機器。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quạt gió trong tiếng Đài Loan

換氣扇 《安在牆壁或窗戶上, 排除室內污濁氣體, 保持空氣清新的電風扇。也叫排風扇。》扇車; 風車 《用扇風的方法把已經碾過的谷類的殼和米粒分開的一種農械, 由木箱和裝有葉片的軸構成。轉動葉片, 就可以扇風。》送風機 《工廠、礦山生產中為了防暑降溫或保持空氣的清潔, 向車間、礦井大量輸送空氣的機器。》

Đây là cách dùng quạt gió tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quạt gió tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 換氣扇 《安在牆壁或窗戶上, 排除室內污濁氣體, 保持空氣清新的電風扇。也叫排風扇。》扇車; 風車 《用扇風的方法把已經碾過的谷類的殼和米粒分開的一種農械, 由木箱和裝有葉片的軸構成。轉動葉片, 就可以扇風。》送風機 《工廠、礦山生產中為了防暑降溫或保持空氣的清潔, 向車間、礦井大量輸送空氣的機器。》