rối bời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rối bời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rối bời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rối bời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rối bời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rối bời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不可開交 《無法襬脫或結束(只做"得"後面的補語)。》
紛擾 《混亂。》
trong lòng rối bời
內心紛擾
thế sự rối bời
世事紛擾
回腸 《形容內心焦慮, 好像腸子在旋轉。》
bụng dạ rối bời
回腸九轉
《頭緒亂。》
零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》
亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》
亂蓬蓬 《(亂蓬蓬的)形容鬚髮或草木凌亂。》
quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
衣冠不整, 頭髮也亂蓬蓬的。
đám cỏ tranh rối bời.
亂蓬蓬的茅草。
亂騰騰 《(亂騰騰的)形容混亂或騷動。》
trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.
心裡亂騰騰的, 不知怎麼辦才好。
ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.
坐也不是, 站也不是, 心裡亂糟糟的。 亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rối bời trong tiếng Đài Loan

不可開交 《無法襬脫或結束(只做"得"後面的補語)。》紛擾 《混亂。》trong lòng rối bời內心紛擾thế sự rối bời世事紛擾回腸 《形容內心焦慮, 好像腸子在旋轉。》bụng dạ rối bời回腸九轉爛 《頭緒亂。》零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》亂蓬蓬 《(亂蓬蓬的)形容鬚髮或草木凌亂。》quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời. 衣冠不整, 頭髮也亂蓬蓬的。đám cỏ tranh rối bời. 亂蓬蓬的茅草。亂騰騰 《(亂騰騰的)形容混亂或騷動。》trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa. 心裡亂騰騰的, 不知怎麼辦才好。ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời. 坐也不是, 站也不是, 心裡亂糟糟的。 亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》

Đây là cách dùng rối bời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rối bời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不可開交 《無法襬脫或結束(只做得後面的補語)。》紛擾 《混亂。》trong lòng rối bời內心紛擾thế sự rối bời世事紛擾回腸 《形容內心焦慮, 好像腸子在旋轉。》bụng dạ rối bời回腸九轉爛 《頭緒亂。》零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》亂蓬蓬 《(亂蓬蓬的)形容鬚髮或草木凌亂。》quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời. 衣冠不整, 頭髮也亂蓬蓬的。đám cỏ tranh rối bời. 亂蓬蓬的茅草。亂騰騰 《(亂騰騰的)形容混亂或騷動。》trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa. 心裡亂騰騰的, 不知怎麼辦才好。ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời. 坐也不是, 站也不是, 心裡亂糟糟的。 亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》