ranh giới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ranh giới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ranh giới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ranh giới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ranh giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ranh giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邊界; 境 《地區和地區之間的界線。》
地界 《兩塊土地之間的界線。》
分界 《劃分界線。》
đường ranh giới
分界線。
qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
過了河北河南兩省的分界線, 就進入了豫北。
ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
是非的分界線不容混淆。 分界線 《劃分開地區的界線。》
分水嶺 《比喻不同事物的主要分界。》
極限 《最高的限度。》
《靠邊的或分界的地方。》
ranh giới.
分際。
界線 《不同事物的分界; 兩個地區分界的線。》
境界; 境域 《土地的界限。》
畛域; 界限; 分野 《不同事物的分界。》
vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
劃清無產階級和資產階級的思想界限。
không chia ranh giới
不分畛域。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ranh giới trong tiếng Đài Loan

邊界; 境 《地區和地區之間的界線。》地界 《兩塊土地之間的界線。》分界 《劃分界線。》đường ranh giới分界線。qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc. 過了河北河南兩省的分界線, 就進入了豫北。ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn. 是非的分界線不容混淆。 分界線 《劃分開地區的界線。》分水嶺 《比喻不同事物的主要分界。》極限 《最高的限度。》際 《靠邊的或分界的地方。》ranh giới. 分際。界線 《不同事物的分界; 兩個地區分界的線。》境界; 境域 《土地的界限。》畛域; 界限; 分野 《不同事物的分界。》vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản. 劃清無產階級和資產階級的思想界限。không chia ranh giới不分畛域。

Đây là cách dùng ranh giới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ranh giới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊界; 境 《地區和地區之間的界線。》地界 《兩塊土地之間的界線。》分界 《劃分界線。》đường ranh giới分界線。qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc. 過了河北河南兩省的分界線, 就進入了豫北。ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn. 是非的分界線不容混淆。 分界線 《劃分開地區的界線。》分水嶺 《比喻不同事物的主要分界。》極限 《最高的限度。》際 《靠邊的或分界的地方。》ranh giới. 分際。界線 《不同事物的分界; 兩個地區分界的線。》境界; 境域 《土地的界限。》畛域; 界限; 分野 《不同事物的分界。》vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản. 劃清無產階級和資產階級的思想界限。không chia ranh giới不分畛域。