rau cải tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rau cải tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rau cải tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rau cải tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rau cải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rau cải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花莖, 如油菜薹、芥菜薹。》
蓋菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的變種, 葉子大, 表面多皺紋, 葉脈顯著, 事普通蔬菜。》
芥菜 《一年或二年生草本植物, 開黃色小花, 果實細長。種子黃色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做調味品。芥菜變種很多, 形態各異, 按用途分為葉用芥菜(如雪裡紅), 莖用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大頭菜)。》
蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫蘆科的植物居多, 如白菜、油菜、蘿卜、黃瓜、南瓜、冬瓜等。》
油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 葉子濃綠色, 葉柄淡綠色, 是普通蔬菜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rau cải trong tiếng Đài Loan

菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花莖, 如油菜薹、芥菜薹。》蓋菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的變種, 葉子大, 表面多皺紋, 葉脈顯著, 事普通蔬菜。》芥菜 《一年或二年生草本植物, 開黃色小花, 果實細長。種子黃色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做調味品。芥菜變種很多, 形態各異, 按用途分為葉用芥菜(如雪裡紅), 莖用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大頭菜)。》蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫蘆科的植物居多, 如白菜、油菜、蘿卜、黃瓜、南瓜、冬瓜等。》油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 葉子濃綠色, 葉柄淡綠色, 是普通蔬菜。》

Đây là cách dùng rau cải tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rau cải tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 菜薹 《某些十字花科蔬菜植物的花莖, 如油菜薹、芥菜薹。》蓋菜; 芥菜; 芥 《一年生草本植物, 芥菜的變種, 葉子大, 表面多皺紋, 葉脈顯著, 事普通蔬菜。》芥菜 《一年或二年生草本植物, 開黃色小花, 果實細長。種子黃色, 有辣味, 磨成粉未, 叫芥末, 用做調味品。芥菜變種很多, 形態各異, 按用途分為葉用芥菜(如雪裡紅), 莖用芥菜(如榨菜)和根用芥菜(如大頭菜)。》蔬菜; 菜; 青菜 《可以做菜吃的草本植物, 其中以十字花科和葫蘆科的植物居多, 如白菜、油菜、蘿卜、黃瓜、南瓜、冬瓜等。》油菜 《二年生草本植物, 略像白菜, 葉子濃綠色, 葉柄淡綠色, 是普通蔬菜。》