ruột thịt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ruột thịt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ruột thịt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruột thịt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ruột thịt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ruột thịt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《同胞的; 嫡親的。》
《家族中血統近的。》
ruột thịt
嫡親
嫡親 《血統最接近的(親屬)。》
骨肉; 骨血 《比喻緊密相連, 不可分割的關系。》
thân như ruột thịt
親如骨肉
tình như ruột thịt.
情同骨肉
《血統最接近的。》
anh em ruột thịt.
親弟兄(同父母的弟兄)。
同胞 《同父母所生的。》
《有血統關系的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruột thịt trong tiếng Đài Loan

胞 《同胞的; 嫡親的。》嫡 《家族中血統近的。》ruột thịt嫡親嫡親 《血統最接近的(親屬)。》骨肉; 骨血 《比喻緊密相連, 不可分割的關系。》thân như ruột thịt親如骨肉tình như ruột thịt. 情同骨肉親 《血統最接近的。》anh em ruột thịt. 親弟兄(同父母的弟兄)。同胞 《同父母所生的。》血 《有血統關系的。》

Đây là cách dùng ruột thịt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruột thịt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 胞 《同胞的; 嫡親的。》嫡 《家族中血統近的。》ruột thịt嫡親嫡親 《血統最接近的(親屬)。》骨肉; 骨血 《比喻緊密相連, 不可分割的關系。》thân như ruột thịt親如骨肉tình như ruột thịt. 情同骨肉親 《血統最接近的。》anh em ruột thịt. 親弟兄(同父母的弟兄)。同胞 《同父母所生的。》血 《有血統關系的。》