ráy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ráy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ráy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ráy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ráy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ráy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

耳垢 《外耳道內皮脂腺分泌的蠟狀物質, 黃色, 有濕潤耳內細毛和防止昆蟲進入耳內的作用。也叫耵聍(dīngníng), 通稱耳屎。》
野芋 《植物名。天南星科野芋屬, 多年生草本。原產於美洲或南非。葉呈心髒形, 長葉柄, 夏初開白色花, 排列成肉穗花序, 花外圍有葉變形而成的佛焰包, 呈白色喇叭狀。具觀賞價值。》
鼓膜 《外聽道和中耳之間的薄膜, 由纖維組織構成, 橢圓形, 半透明。內表面與聽骨相連, 外界的聲波震動鼓膜, 使聽骨髮生振動。也叫耳鼓、耳膜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ráy trong tiếng Đài Loan

耳垢 《外耳道內皮脂腺分泌的蠟狀物質, 黃色, 有濕潤耳內細毛和防止昆蟲進入耳內的作用。也叫耵聍(dīngníng), 通稱耳屎。》野芋 《植物名。天南星科野芋屬, 多年生草本。原產於美洲或南非。葉呈心髒形, 長葉柄, 夏初開白色花, 排列成肉穗花序, 花外圍有葉變形而成的佛焰包, 呈白色喇叭狀。具觀賞價值。》鼓膜 《外聽道和中耳之間的薄膜, 由纖維組織構成, 橢圓形, 半透明。內表面與聽骨相連, 外界的聲波震動鼓膜, 使聽骨髮生振動。也叫耳鼓、耳膜。》

Đây là cách dùng ráy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ráy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 耳垢 《外耳道內皮脂腺分泌的蠟狀物質, 黃色, 有濕潤耳內細毛和防止昆蟲進入耳內的作用。也叫耵聍(dīngníng), 通稱耳屎。》野芋 《植物名。天南星科野芋屬, 多年生草本。原產於美洲或南非。葉呈心髒形, 長葉柄, 夏初開白色花, 排列成肉穗花序, 花外圍有葉變形而成的佛焰包, 呈白色喇叭狀。具觀賞價值。》鼓膜 《外聽道和中耳之間的薄膜, 由纖維組織構成, 橢圓形, 半透明。內表面與聽骨相連, 外界的聲波震動鼓膜, 使聽骨髮生振動。也叫耳鼓、耳膜。》