róc rách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

róc rách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm róc rách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ róc rách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm róc rách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm róc rách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
波紋 《小波浪形成的水紋。》
《水聲。》
潺潺 《象聲詞, 溪水、泉水等流動的聲音。》
nước chảy róc rách.
潺潺流水。
淙淙; 淙 《象聲詞, 流水的聲音。》
nước suối róc rách.
泉水淙淙。
滴瀝 《象聲詞, 水下滴的聲音。》
nước suối chảy róc rách
泉水滴瀝。 譁 《象聲詞。》
nước chảy róc rách.
流水譁 譁地響。

鏗然 《形容聲音響亮有力。》
tiếng suối chảy róc rách.
溪水奔流, 鏗然有聲。
瀝瀝 《象聲詞, 多形容風聲或水聲。》
suối chảy róc rách.
泉聲瀝瀝。
幽咽 《形容低微的流水聲。》
suối chảy róc rách
泉水幽咽。
沄; 沄沄 《形容水流動。》

琤琤 《象聲詞, 玉器相擊聲、琴聲或水流聲。》
《水石撞擊聲。》
淺淺 《流水聲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của róc rách trong tiếng Đài Loan

波紋 《小波浪形成的水紋。》潺 《水聲。》潺潺 《象聲詞, 溪水、泉水等流動的聲音。》nước chảy róc rách. 潺潺流水。淙淙; 淙 《象聲詞, 流水的聲音。》nước suối róc rách. 泉水淙淙。滴瀝 《象聲詞, 水下滴的聲音。》nước suối chảy róc rách泉水滴瀝。 譁 《象聲詞。》nước chảy róc rách. 流水譁 譁地響。書鏗然 《形容聲音響亮有力。》tiếng suối chảy róc rách. 溪水奔流, 鏗然有聲。瀝瀝 《象聲詞, 多形容風聲或水聲。》suối chảy róc rách. 泉聲瀝瀝。幽咽 《形容低微的流水聲。》suối chảy róc rách泉水幽咽。沄; 沄沄 《形容水流動。》書琤琤 《象聲詞, 玉器相擊聲、琴聲或水流聲。》硠 《水石撞擊聲。》淺淺 《流水聲。》

Đây là cách dùng róc rách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ róc rách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 波紋 《小波浪形成的水紋。》潺 《水聲。》潺潺 《象聲詞, 溪水、泉水等流動的聲音。》nước chảy róc rách. 潺潺流水。淙淙; 淙 《象聲詞, 流水的聲音。》nước suối róc rách. 泉水淙淙。滴瀝 《象聲詞, 水下滴的聲音。》nước suối chảy róc rách泉水滴瀝。 譁 《象聲詞。》nước chảy róc rách. 流水譁 譁地響。書鏗然 《形容聲音響亮有力。》tiếng suối chảy róc rách. 溪水奔流, 鏗然有聲。瀝瀝 《象聲詞, 多形容風聲或水聲。》suối chảy róc rách. 泉聲瀝瀝。幽咽 《形容低微的流水聲。》suối chảy róc rách泉水幽咽。沄; 沄沄 《形容水流動。》書琤琤 《象聲詞, 玉器相擊聲、琴聲或水流聲。》硠 《水石撞擊聲。》淺淺 《流水聲。》