rơi vào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rơi vào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rơi vào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rơi vào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rơi vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rơi vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉淪 《陷入(罪惡的、痛苦的境界)。》
臨到 《(事情)落到(身上)。》
《向壞的方面轉變。》
rơi vào hình thức.
流於形式。
落得 《落到(很壞的境遇)。》
《碰到; 落到(多指不如意的事情)。》
著落 《事情責成某人負責辦理。》
việc này rơi vào anh rồi.
這件事情就著落在你身上了。
《掉進(泥土等松軟的物體裡)。》
陷落; 陷入; 陷於 《落在(不利的境地)。》
rơi vào tình cảnh tuyệt vọng.
陷入絕境。
cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
雙方談判陷於僵局。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rơi vào trong tiếng Đài Loan

沉淪 《陷入(罪惡的、痛苦的境界)。》臨到 《(事情)落到(身上)。》流 《向壞的方面轉變。》rơi vào hình thức. 流於形式。落得 《落到(很壞的境遇)。》攤 《碰到; 落到(多指不如意的事情)。》著落 《事情責成某人負責辦理。》việc này rơi vào anh rồi. 這件事情就著落在你身上了。陷 《掉進(泥土等松軟的物體裡)。》陷落; 陷入; 陷於 《落在(不利的境地)。》rơi vào tình cảnh tuyệt vọng. 陷入絕境。cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc. 雙方談判陷於僵局。

Đây là cách dùng rơi vào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rơi vào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉淪 《陷入(罪惡的、痛苦的境界)。》臨到 《(事情)落到(身上)。》流 《向壞的方面轉變。》rơi vào hình thức. 流於形式。落得 《落到(很壞的境遇)。》攤 《碰到; 落到(多指不如意的事情)。》著落 《事情責成某人負責辦理。》việc này rơi vào anh rồi. 這件事情就著落在你身上了。陷 《掉進(泥土等松軟的物體裡)。》陷落; 陷入; 陷於 《落在(不利的境地)。》rơi vào tình cảnh tuyệt vọng. 陷入絕境。cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc. 雙方談判陷於僵局。