rất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倍兒 《非常; 十分。》
《(程度)深。》
rất đau.
沉痛。
《程度深。》
rất đỏ; đỏ thẫm
大紅。
大大 《彊調數量很大或程度很深。》
大吿貐 《分彆用在同一個動詞前面, 表示規模大, 程度深。》
大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》
《副詞, 表示程度最高。》
rất to; cực to; số lớn.
頂大。
rất thích ca hát
頂喜歡唱歌。
高度 《程度很高的。》
飛; 非常; 怪; 唓; 唓嗻 《十分; 極。》
rất nhanh
飛快。
anh ấy rất biết ăn nói.
他非常會說話。
rất ngượng; ngại quá.
怪不好意思的。
xách va li rất mệt.
箱子提著怪費勁的。
好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》
người này trông rất quen.
這個人好生面熟。
bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu.
老太太聽了, 心中好生不快。
何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》
《非常(多表示不滿意)。》
精; 絕頂 《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》
rất gầy.
精瘦。
《表示彊調。》
cô ấy đối xử với mọi người rất tốt, ai cũng thích cô ta.
她待人可好了, 誰都喜歡她。 酷 《程度深的。》
rất giống.
酷似。
很; 老; 良; 溜; 蠻; 頗; 深; 殊; 挺; 雅; 甚; 煞; 綦; 老大; 亢; 狠; 好生; 十分; 至 《表示程度相噹高。》
rất nhanh
很快。
rất sớm.
老早。
rất xa.
老遠。
rất lâu.
良久。
suy nghĩ rất nhiều.
用心良苦。
có được rất nhiều bổ ích.
穫益良多。
rất thẳng.
溜直。
rất chỉnh tề.
溜齊。
rất sạch.
溜凈。
rất tốt.
蠻好。
rất to.
蠻大。
rất đẹp.
頗佳。
rất hứng thú.
頗感興趣。
rất biết.
深知。
rất hài lòng.
十分滿意。
《用在"大、多、遠"等形容詞後, 表示"非常... ", "... 極了"的意思(後面加"了")。》
anh ấy đã đi qua rất nhiều nơi lắm rồi!
他到過的地方多了去了!
《很(用在少數表示感情、感覺的詞的前面)。》
一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》
《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》
這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》
著哩 《著呢。》
đường phố rất náo nhiệt.
街上熱鬧著呢。
loại dưa này ăn rất ngon.
這種瓜好吃著呢。
anh ấy vẽ rất giống.
他畫得可像著呢。
著呢 《表示程度深。》
無任 《非常; 十分(用於"感激、歡迎"等)。》
rất cảm kích
無任感激。
特彆 《格外。》

《用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》

交關 《非常; 很。》
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rất trong tiếng Đài Loan

倍兒 《非常; 十分。》沉 《(程度)深。》rất đau. 沉痛。大 《程度深。》rất đỏ; đỏ thẫm大紅。大大 《彊調數量很大或程度很深。》大吿貐 《分彆用在同一個動詞前面, 表示規模大, 程度深。》大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》頂 《副詞, 表示程度最高。》rất to; cực to; số lớn. 頂大。rất thích ca hát頂喜歡唱歌。高度 《程度很高的。》飛; 非常; 怪; 唓; 唓嗻 《十分; 極。》rất nhanh飛快。anh ấy rất biết ăn nói. 他非常會說話。rất ngượng; ngại quá. 怪不好意思的。xách va li rất mệt. 箱子提著怪費勁的。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》người này trông rất quen. 這個人好生面熟。bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu. 老太太聽了, 心中好生不快。何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》齁 《非常(多表示不滿意)。》精; 絕頂 《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》rất gầy. 精瘦。可 《表示彊調。》cô ấy đối xử với mọi người rất tốt, ai cũng thích cô ta. 她待人可好了, 誰都喜歡她。 酷 《程度深的。》rất giống. 酷似。很; 老; 良; 溜; 蠻; 頗; 深; 殊; 挺; 雅; 甚; 煞; 綦; 老大; 亢; 狠; 好生; 十分; 至 《表示程度相噹高。》rất nhanh很快。rất sớm. 老早。rất xa. 老遠。rất lâu. 良久。suy nghĩ rất nhiều. 用心良苦。có được rất nhiều bổ ích. 穫益良多。rất thẳng. 溜直。rất chỉnh tề. 溜齊。rất sạch. 溜凈。rất tốt. 蠻好。rất to. 蠻大。rất đẹp. 頗佳。rất hứng thú. 頗感興趣。rất biết. 深知。rất hài lòng. 十分滿意。去 《用在"大、多、遠"等形容詞後, 表示"非常... ", "... 極了"的意思(後面加"了")。》anh ấy đã đi qua rất nhiều nơi lắm rồi!他到過的地方多了去了!生 《很(用在少數表示感情、感覺的詞的前面)。》一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》賊 《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》著哩 《著呢。》đường phố rất náo nhiệt. 街上熱鬧著呢。loại dưa này ăn rất ngon. 這種瓜好吃著呢。anh ấy vẽ rất giống. 他畫得可像著呢。著呢 《表示程度深。》無任 《非常; 十分(用於"感激、歡迎"等)。》rất cảm kích無任感激。特彆 《格外。》口繃 《用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》方交關 《非常; 很。》《/TABLE>

Đây là cách dùng rất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倍兒 《非常; 十分。》沉 《(程度)深。》rất đau. 沉痛。大 《程度深。》rất đỏ; đỏ thẫm大紅。大大 《彊調數量很大或程度很深。》大吿貐 《分彆用在同一個動詞前面, 表示規模大, 程度深。》大為 《副詞, 表示程度深、範圍大。》頂 《副詞, 表示程度最高。》rất to; cực to; số lớn. 頂大。rất thích ca hát頂喜歡唱歌。高度 《程度很高的。》飛; 非常; 怪; 唓; 唓嗻 《十分; 極。》rất nhanh飛快。anh ấy rất biết ăn nói. 他非常會說話。rất ngượng; ngại quá. 怪不好意思的。xách va li rất mệt. 箱子提著怪費勁的。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟多麼相同。》người này trông rất quen. 這個人好生面熟。bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu. 老太太聽了, 心中好生不快。何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》齁 《非常(多表示不滿意)。》精; 絕頂 《用在某些形容詞前面, 表示十分、非常。》rất gầy. 精瘦。可 《表示彊調。》cô ấy đối xử với mọi người rất tốt, ai cũng thích cô ta. 她待人可好了, 誰都喜歡她。 酷 《程度深的。》rất giống. 酷似。很; 老; 良; 溜; 蠻; 頗; 深; 殊; 挺; 雅; 甚; 煞; 綦; 老大; 亢; 狠; 好生; 十分; 至 《表示程度相噹高。》rất nhanh很快。rất sớm. 老早。rất xa. 老遠。rất lâu. 良久。suy nghĩ rất nhiều. 用心良苦。có được rất nhiều bổ ích. 穫益良多。rất thẳng. 溜直。rất chỉnh tề. 溜齊。rất sạch. 溜凈。rất tốt. 蠻好。rất to. 蠻大。rất đẹp. 頗佳。rất hứng thú. 頗感興趣。rất biết. 深知。rất hài lòng. 十分滿意。去 《用在大、多、遠等形容詞後, 表示非常... , ... 極了的意思(後面加了)。》anh ấy đã đi qua rất nhiều nơi lắm rồi!他到過的地方多了去了!生 《很(用在少數表示感情、感覺的詞的前面)。》一... 二... 《分彆加在某些雙音節形容詞的兩個詞素前面, 表示彊調。》賊 《很; 非常(多用於令人不滿意的或不正常的情況)。》這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》著哩 《著呢。》đường phố rất náo nhiệt. 街上熱鬧著呢。loại dưa này ăn rất ngon. 這種瓜好吃著呢。anh ấy vẽ rất giống. 他畫得可像著呢。著呢 《表示程度深。》無任 《非常; 十分(用於感激、歡迎等)。》rất cảm kích無任感激。特彆 《格外。》口繃 《用在某些形容詞的前面, 表示程度深。》方交關 《非常; 很。》《/TABLE>