rối loạn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rối loạn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rối loạn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rối loạn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rối loạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rối loạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
兵荒馬亂 《形容戰時動盪不安的景象。》
不良 《不好。》
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
消化不良
錯亂 《無次序; 失常態。》
tinh thần rối loạn.
精神錯亂。
鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》
動盪 《比喻局勢、情況不穩定; 不平靜。》
動亂 《(社會)騷動變亂。》
紛亂; 棼 《雜亂; 混亂。》
mạch suy nghĩ rối loạn
思緒紛亂
紛雜 《多而亂; 紛亂。》
乖違 《錯亂反常。》
混亂 《沒條理; 沒秩序。》

磊落 《多而錯雜的樣子。》
亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》
亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》
擾攘 《騷亂; 紛亂。》
擾擾 《形容紛亂。》
《擾亂; 不安定。》
騷動 《秩序紊亂; 動亂。》
騷亂 《混亂不安。》
一糰糟 《形容異常混亂, 不易收拾。》
《糾纏; 擾亂。》
淆亂; 紊亂 《雜亂; 紛亂。》
trật tự rối loạn
秩序紊亂。
變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rối loạn trong tiếng Đài Loan

兵荒馬亂 《形容戰時動盪不安的景象。》不良 《不好。》tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良錯亂 《無次序; 失常態。》tinh thần rối loạn. 精神錯亂。鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》動盪 《比喻局勢、情況不穩定; 不平靜。》動亂 《(社會)騷動變亂。》紛亂; 棼 《雜亂; 混亂。》mạch suy nghĩ rối loạn思緒紛亂紛雜 《多而亂; 紛亂。》乖違 《錯亂反常。》混亂 《沒條理; 沒秩序。》書磊落 《多而錯雜的樣子。》亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》擾攘 《騷亂; 紛亂。》擾擾 《形容紛亂。》騷 《擾亂; 不安定。》騷動 《秩序紊亂; 動亂。》騷亂 《混亂不安。》一糰糟 《形容異常混亂, 不易收拾。》撄 《糾纏; 擾亂。》淆亂; 紊亂 《雜亂; 紛亂。》trật tự rối loạn秩序紊亂。變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》

Đây là cách dùng rối loạn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rối loạn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 兵荒馬亂 《形容戰時動盪不安的景象。》不良 《不好。》tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良錯亂 《無次序; 失常態。》tinh thần rối loạn. 精神錯亂。鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》動盪 《比喻局勢、情況不穩定; 不平靜。》動亂 《(社會)騷動變亂。》紛亂; 棼 《雜亂; 混亂。》mạch suy nghĩ rối loạn思緒紛亂紛雜 《多而亂; 紛亂。》乖違 《錯亂反常。》混亂 《沒條理; 沒秩序。》書磊落 《多而錯雜的樣子。》亂紛紛 《形容雜亂紛擾。》亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》擾攘 《騷亂; 紛亂。》擾擾 《形容紛亂。》騷 《擾亂; 不安定。》騷動 《秩序紊亂; 動亂。》騷亂 《混亂不安。》一糰糟 《形容異常混亂, 不易收拾。》撄 《糾纏; 擾亂。》淆亂; 紊亂 《雜亂; 紛亂。》trật tự rối loạn秩序紊亂。變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》