rộng mở tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rộng mở tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rộng mở tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rộng mở tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rộng mở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rộng mở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敞開 《大開; 打開。》
tư tưởng rộng mở.
敞開思想。 騁 《放開。》
洞開 《(門窗等)大開。》
cửa ngõ rộng mở
門戶洞開 恢廓 《寬宏。》
tấm lòng rộng mở
恢廓的胸襟
豁朗; 亮 《 (心胸、思想等)開朗; 清楚。》
anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
他覺得天地是那麼廣闊, 心裡是那麼豁朗。
rộng mở thông thoáng
豁然貫通
豁然 《形容開闊或通達。》
《心境開闊。》
tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi.
心曠神怡。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rộng mở trong tiếng Đài Loan

敞開 《大開; 打開。》tư tưởng rộng mở. 敞開思想。 騁 《放開。》洞開 《(門窗等)大開。》cửa ngõ rộng mở門戶洞開 恢廓 《寬宏。》tấm lòng rộng mở恢廓的胸襟豁朗; 亮 《 (心胸、思想等)開朗; 清楚。》anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy. 他覺得天地是那麼廣闊, 心裡是那麼豁朗。rộng mở thông thoáng豁然貫通豁然 《形容開闊或通達。》曠 《心境開闊。》tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi. 心曠神怡。

Đây là cách dùng rộng mở tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rộng mở tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敞開 《大開; 打開。》tư tưởng rộng mở. 敞開思想。 騁 《放開。》洞開 《(門窗等)大開。》cửa ngõ rộng mở門戶洞開 恢廓 《寬宏。》tấm lòng rộng mở恢廓的胸襟豁朗; 亮 《 (心胸、思想等)開朗; 清楚。》anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy. 他覺得天地是那麼廣闊, 心裡是那麼豁朗。rộng mở thông thoáng豁然貫通豁然 《形容開闊或通達。》曠 《心境開闊。》tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi. 心曠神怡。