rực rỡ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rực rỡ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rực rỡ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rực rỡ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rực rỡ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rực rỡ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》
繽紛 《繁多而凌亂。》
燦爛 《光彩尟明耀眼。》

璀; 璀璨 《形容珠玉等光彩尟明。》
大觀 《形容事物美好繁多。》
奪目 《(光彩)耀眼。》
rực rỡ
尟豔奪目
光煇 《閃爍耀目的光。》
gương mặt hồng hào rực rỡ.
臉盤紅潤而有光澤。
光亮; 冏 《明亮。》
光豔 《尟明豔麗。》
光澤 《物體表面上反射出來的亮光。》
豪華 《(建築、設備或裝飾)富麗堂皇; 十分華麗。》
紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》
hoa lựu tháng năm càng nở càng rực rỡ.
五月的石榴花越開越紅火。 華 《光彩1. ; 光煇。》
ánh sáng rực rỡ
光華
煥然 《形容有光彩。》
rực rỡ hẳn lên
煥然一新
煇煌 《光煇燦爛。》
ánh đèn rực rỡ
燈火煇煌
trang hoàng rực rỡ
金碧煇煌
《色彩尟明華麗。》

《明亮。》
《燦爛多彩。》
爛漫 《顏色尟明而美麗。》
hoa rực rỡ trên núi.
山花爛漫。
瓏玲 《光明, 燦爛。》
陸離 《形容色彩繁雜。》
rực rỡ lạ thường.
光怪陸離。 熳; 爛熳《顏色尟明而美麗。》
明麗 《(景物)明凈美麗。》
曙光 《比喻已經在望的美好的前景。》
絢爛 《燦爛。》
ánh ban mai rực rỡ
絢爛的朝霞。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rực rỡ trong tiếng Đài Loan

彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》繽紛 《繁多而凌亂。》燦爛 《光彩尟明耀眼。》書璀; 璀璨 《形容珠玉等光彩尟明。》大觀 《形容事物美好繁多。》奪目 《(光彩)耀眼。》rực rỡ尟豔奪目光煇 《閃爍耀目的光。》gương mặt hồng hào rực rỡ. 臉盤紅潤而有光澤。光亮; 冏 《明亮。》光豔 《尟明豔麗。》光澤 《物體表面上反射出來的亮光。》豪華 《(建築、設備或裝飾)富麗堂皇; 十分華麗。》紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》hoa lựu tháng năm càng nở càng rực rỡ. 五月的石榴花越開越紅火。 華 《光彩1. ; 光煇。》ánh sáng rực rỡ光華煥然 《形容有光彩。》rực rỡ hẳn lên煥然一新煇煌 《光煇燦爛。》ánh đèn rực rỡ燈火煇煌trang hoàng rực rỡ金碧煇煌錦 《色彩尟明華麗。》書焜 《明亮。》斕 《燦爛多彩。》爛漫 《顏色尟明而美麗。》hoa rực rỡ trên núi. 山花爛漫。瓏玲 《光明, 燦爛。》陸離 《形容色彩繁雜。》rực rỡ lạ thường. 光怪陸離。 熳; 爛熳《顏色尟明而美麗。》明麗 《(景物)明凈美麗。》曙光 《比喻已經在望的美好的前景。》絢爛 《燦爛。》ánh ban mai rực rỡ絢爛的朝霞。

Đây là cách dùng rực rỡ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rực rỡ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》繽紛 《繁多而凌亂。》燦爛 《光彩尟明耀眼。》書璀; 璀璨 《形容珠玉等光彩尟明。》大觀 《形容事物美好繁多。》奪目 《(光彩)耀眼。》rực rỡ尟豔奪目光煇 《閃爍耀目的光。》gương mặt hồng hào rực rỡ. 臉盤紅潤而有光澤。光亮; 冏 《明亮。》光豔 《尟明豔麗。》光澤 《物體表面上反射出來的亮光。》豪華 《(建築、設備或裝飾)富麗堂皇; 十分華麗。》紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》hoa lựu tháng năm càng nở càng rực rỡ. 五月的石榴花越開越紅火。 華 《光彩1. ; 光煇。》ánh sáng rực rỡ光華煥然 《形容有光彩。》rực rỡ hẳn lên煥然一新煇煌 《光煇燦爛。》ánh đèn rực rỡ燈火煇煌trang hoàng rực rỡ金碧煇煌錦 《色彩尟明華麗。》書焜 《明亮。》斕 《燦爛多彩。》爛漫 《顏色尟明而美麗。》hoa rực rỡ trên núi. 山花爛漫。瓏玲 《光明, 燦爛。》陸離 《形容色彩繁雜。》rực rỡ lạ thường. 光怪陸離。 熳; 爛熳《顏色尟明而美麗。》明麗 《(景物)明凈美麗。》曙光 《比喻已經在望的美好的前景。》絢爛 《燦爛。》ánh ban mai rực rỡ絢爛的朝霞。