sau tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sau tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sau tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sau tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《在背面的(指空間, 跟"前"相對)。》
cửa sau
後門。
thôn trước thôn sau
村前村後。
sau này; mai sau.
日後。
người đến trước kẻ đến sau.
先來後到。
hậu bối; hậu sinh; lớp người sau
後輩。
後方; 後來; 後首; 後頭; 過後 《指在過去某一時間之後的時間(跟"起先"等相對)。》
sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
在我艦的右後方, 髮現一艘潛艇。
sau vượt trước; đi sau về trước.
後來居上。
sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
樓後頭有一片果樹林。 後尾兒 《最後的部分; 後邊。》
sau xe
車後尾兒。
事後 《事情髮生以後, 也指事情處理、了結以後。》
嗣後 《以後。》
《後來的。》
thế hệ sau.
晚輩。
之後 《表示在某個時間或處所的後面。》
ba ngày sau chúng ta lại chia tay rồi.
三天之後我們又分手了。
đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than.
文藝大隊走在煤礦工人隊伍之後。 下 《次序或時間在後的。》
lần sau
下次。
nửa năm sau; nửa năm cuối
下半年。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sau trong tiếng Đài Loan

後 《在背面的(指空間, 跟"前"相對)。》cửa sau後門。thôn trước thôn sau村前村後。sau này; mai sau. 日後。người đến trước kẻ đến sau. 先來後到。hậu bối; hậu sinh; lớp người sau後輩。後方; 後來; 後首; 後頭; 過後 《指在過去某一時間之後的時間(跟"起先"等相對)。》sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm. 在我艦的右後方, 髮現一艘潛艇。sau vượt trước; đi sau về trước. 後來居上。sau toà nhà có một vườn cây ăn quả. 樓後頭有一片果樹林。 後尾兒 《最後的部分; 後邊。》sau xe車後尾兒。事後 《事情髮生以後, 也指事情處理、了結以後。》嗣後 《以後。》晚 《後來的。》thế hệ sau. 晚輩。之後 《表示在某個時間或處所的後面。》ba ngày sau chúng ta lại chia tay rồi. 三天之後我們又分手了。đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than. 文藝大隊走在煤礦工人隊伍之後。 下 《次序或時間在後的。》lần sau下次。nửa năm sau; nửa năm cuối下半年。

Đây là cách dùng sau tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sau tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 後 《在背面的(指空間, 跟前相對)。》cửa sau後門。thôn trước thôn sau村前村後。sau này; mai sau. 日後。người đến trước kẻ đến sau. 先來後到。hậu bối; hậu sinh; lớp người sau後輩。後方; 後來; 後首; 後頭; 過後 《指在過去某一時間之後的時間(跟起先等相對)。》sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm. 在我艦的右後方, 髮現一艘潛艇。sau vượt trước; đi sau về trước. 後來居上。sau toà nhà có một vườn cây ăn quả. 樓後頭有一片果樹林。 後尾兒 《最後的部分; 後邊。》sau xe車後尾兒。事後 《事情髮生以後, 也指事情處理、了結以後。》嗣後 《以後。》晚 《後來的。》thế hệ sau. 晚輩。之後 《表示在某個時間或處所的後面。》ba ngày sau chúng ta lại chia tay rồi. 三天之後我們又分手了。đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than. 文藝大隊走在煤礦工人隊伍之後。 下 《次序或時間在後的。》lần sau下次。nửa năm sau; nửa năm cuối下半年。