say tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

say tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm say tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ say tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm say tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm say tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉醉 《大醉, 多用於比喻。》
《飲酒儘興。》
uống say
酣飲。
nửa say nửa tỉnh
半酣。
rượu say tai nóng
酒酣耳熱。
酣暢; 酣 《暢快。》
ngủ say; ngủ ngon
睡得很酣暢。
《頭腦髮昏, 週圍物體好像在旋轉, 人有要跌倒的感覺。》
say tàu; say sóng
暈船。
anh ấy cứ đi xe là bị say.
他一坐汽車就暈

《飲酒過量, 神志不清。》
người say; thằng say; tên say; kẻ say
醉漢。
uống say rồi.
喝醉了。
say đến bất tỉnh nhân sự.
醉得不省人事。
醉酒 《喝醉了酒的狀態。》
loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
這酒度數雖不高, 可愛醉人。 醉人 《酒容易使人喝醉。》
《形容舒適、愉快。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của say trong tiếng Đài Loan

沉醉 《大醉, 多用於比喻。》酣 《飲酒儘興。》uống say酣飲。nửa say nửa tỉnh半酣。rượu say tai nóng酒酣耳熱。 酣暢; 酣 《暢快。》ngủ say; ngủ ngon睡得很酣暢。暈 《頭腦髮昏, 週圍物體好像在旋轉, 人有要跌倒的感覺。》say tàu; say sóng暈船。anh ấy cứ đi xe là bị say. 他一坐汽車就暈。醉 《飲酒過量, 神志不清。》người say; thằng say; tên say; kẻ say醉漢。uống say rồi. 喝醉了。say đến bất tỉnh nhân sự. 醉得不省人事。醉酒 《喝醉了酒的狀態。》loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say. 這酒度數雖不高, 可愛醉人。 醉人 《酒容易使人喝醉。》甜 《形容舒適、愉快。》

Đây là cách dùng say tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ say tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉醉 《大醉, 多用於比喻。》酣 《飲酒儘興。》uống say酣飲。nửa say nửa tỉnh半酣。rượu say tai nóng酒酣耳熱。 酣暢; 酣 《暢快。》ngủ say; ngủ ngon睡得很酣暢。暈 《頭腦髮昏, 週圍物體好像在旋轉, 人有要跌倒的感覺。》say tàu; say sóng暈船。anh ấy cứ đi xe là bị say. 他一坐汽車就暈。醉 《飲酒過量, 神志不清。》người say; thằng say; tên say; kẻ say醉漢。uống say rồi. 喝醉了。say đến bất tỉnh nhân sự. 醉得不省人事。醉酒 《喝醉了酒的狀態。》loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say. 這酒度數雖不高, 可愛醉人。 醉人 《酒容易使人喝醉。》甜 《形容舒適、愉快。》