suy ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

suy ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm suy ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suy ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm suy ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm suy ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
比方 《 用個彆的事物來說明全部的事物。》
類推 《比照某一事物的道理推出跟它同類的其他事物的道理。》
cứ thế mà suy ra.
照此類推。
《根據已知的事實斷定其他; 從某方面的情況想到其他方面。》
推見 《推想出。》
推知 《經過推論或推算而知道。》
引申 《(字、詞)由原義產生新義, 如"鑒"字本義為"鏡子", "可以作為警戒或引為教訓的事"是它的引申義。》
想見 《由推想而知道。》
từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
從這件小事上可以想見他的為人。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suy ra trong tiếng Đài Loan

比方 《 用個彆的事物來說明全部的事物。》類推 《比照某一事物的道理推出跟它同類的其他事物的道理。》cứ thế mà suy ra. 照此類推。推 《根據已知的事實斷定其他; 從某方面的情況想到其他方面。》推見 《推想出。》推知 《經過推論或推算而知道。》引申 《(字、詞)由原義產生新義, 如"鑒"字本義為"鏡子", "可以作為警戒或引為教訓的事"是它的引申義。》想見 《由推想而知道。》từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào. 從這件小事上可以想見他的為人。

Đây là cách dùng suy ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suy ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比方 《 用個彆的事物來說明全部的事物。》類推 《比照某一事物的道理推出跟它同類的其他事物的道理。》cứ thế mà suy ra. 照此類推。推 《根據已知的事實斷定其他; 從某方面的情況想到其他方面。》推見 《推想出。》推知 《經過推論或推算而知道。》引申 《(字、詞)由原義產生新義, 如鑒字本義為鏡子, 可以作為警戒或引為教訓的事是它的引申義。》想見 《由推想而知道。》từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào. 從這件小事上可以想見他的為人。