suốt đời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

suốt đời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm suốt đời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suốt đời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm suốt đời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm suốt đời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百年 《人的一生; 終身。》
畢生; 畢世 《一生, 多就事業說, 用於書面語。》
《一直到完了; 儘; 終。》
suốt đời.
沒齒(齒:年齒)。
沒世 《指終身; 一輩子。》
suốt đời không quên.
沒世不忘。
一生; 一輩子; 平生; 永生; 終生 《從生到死的全部時間。》
suốt đời không quên.
永生難忘。
永生永世; 永世 《永遠, 也指終生。》
終身 《一生; 一輩子(多就切身的事說)。》
終生 《一生(多就事業說)。》
phấn đấu suốt đời
奮鬥終生
終天 《終身(就遺恨無窮說)。》
hận suốt đời
終天之恨
mang hận suốt đời; ôm hận suốt đời
抱恨終天

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suốt đời trong tiếng Đài Loan

百年 《人的一生; 終身。》畢生; 畢世 《一生, 多就事業說, 用於書面語。》沒 《一直到完了; 儘; 終。》suốt đời. 沒齒(齒:年齒)。沒世 《指終身; 一輩子。》suốt đời không quên. 沒世不忘。一生; 一輩子; 平生; 永生; 終生 《從生到死的全部時間。》suốt đời không quên. 永生難忘。永生永世; 永世 《永遠, 也指終生。》終身 《一生; 一輩子(多就切身的事說)。》終生 《一生(多就事業說)。》phấn đấu suốt đời奮鬥終生終天 《終身(就遺恨無窮說)。》hận suốt đời終天之恨mang hận suốt đời; ôm hận suốt đời抱恨終天

Đây là cách dùng suốt đời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suốt đời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百年 《人的一生; 終身。》畢生; 畢世 《一生, 多就事業說, 用於書面語。》沒 《一直到完了; 儘; 終。》suốt đời. 沒齒(齒:年齒)。沒世 《指終身; 一輩子。》suốt đời không quên. 沒世不忘。一生; 一輩子; 平生; 永生; 終生 《從生到死的全部時間。》suốt đời không quên. 永生難忘。永生永世; 永世 《永遠, 也指終生。》終身 《一生; 一輩子(多就切身的事說)。》終生 《一生(多就事業說)。》phấn đấu suốt đời奮鬥終生終天 《終身(就遺恨無窮說)。》hận suốt đời終天之恨mang hận suốt đời; ôm hận suốt đời抱恨終天