sáng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sáng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白; 昉; 杲 《光亮; 明亮。》
trời sáng
杲日。
phương Đông hừng sáng
東方髮白。
《天亮; 早晨。》
thâu đêm suốt sáng
通宵達旦。 耿耿; 光; 光亮; 光明; 耿; 皓; 暤; 灏; 睆; 煌; 明快; 透亮; 晢; 灼 《明亮。》
dải sao sáng
耿耿星河。
sáng
光明。
ánh sáng (trên bề mặt vật thể)
光澤。
trăng sáng
皓月。
trăng sáng giữa trời.
皓月噹空。
煌煌 《形容明亮。》
ngôi sao sáng
明星煌煌。
《閃耀的光彩。》
《白而亮。》
sáng trong.
皎潔。
trăng sáng.
皎月。
朗朗 《形容明亮。》
ánh sao sáng.
朗朗星光。 亮 《光線彊。》
sáng trưng.
明亮。
《明亮(跟 "暗"相對)。》
trăng sáng.
明月。
trời sáng.
天明。
đèn đuốc sáng trưng.
燈火通明。
明澈 《明亮而清澈。》
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
月亮照得院子裡挺明快。
đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
那天晚上的月色格外明朗。
明朗 《光線充足(多指室外)。》
早晨; 早起 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》
sáu giờ sáng.
早晨六點鐘。
sáng hôm sau.
第二天早晨。
《燃燒, 也指燈髮光(跟"滅"相對)。》
trời tối rồi, đèn đường đã sáng rồi.
天黑了, 路燈都著了。 灼灼 《形容明亮。》
午前 《上午。》

《(珠玉)純白; 明亮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng trong tiếng Đài Loan

白; 昉; 杲 《光亮; 明亮。》trời sáng杲日。phương Đông hừng sáng東方髮白。旦 《天亮; 早晨。》thâu đêm suốt sáng通宵達旦。 耿耿; 光; 光亮; 光明; 耿; 皓; 暤; 灏; 睆; 煌; 明快; 透亮; 晢; 灼 《明亮。》dải sao sáng耿耿星河。sáng光明。ánh sáng (trên bề mặt vật thể)光澤。trăng sáng皓月。trăng sáng giữa trời. 皓月噹空。煌煌 《形容明亮。》ngôi sao sáng明星煌煌。煇 《閃耀的光彩。》皎 《白而亮。》sáng trong. 皎潔。trăng sáng. 皎月。朗朗 《形容明亮。》ánh sao sáng. 朗朗星光。 亮 《光線彊。》sáng trưng. 明亮。明 《明亮(跟 "暗"相對)。》trăng sáng. 明月。trời sáng. 天明。đèn đuốc sáng trưng. 燈火通明。明澈 《明亮而清澈。》ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân. 月亮照得院子裡挺明快。đêm ấy trăng sáng đến lạ thường. 那天晚上的月色格外明朗。明朗 《光線充足(多指室外)。》早晨; 早起 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》sáu giờ sáng. 早晨六點鐘。sáng hôm sau. 第二天早晨。著 《燃燒, 也指燈髮光(跟"滅"相對)。》trời tối rồi, đèn đường đã sáng rồi. 天黑了, 路燈都著了。 灼灼 《形容明亮。》午前 《上午。》書皦 《(珠玉)純白; 明亮。》

Đây là cách dùng sáng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白; 昉; 杲 《光亮; 明亮。》trời sáng杲日。phương Đông hừng sáng東方髮白。旦 《天亮; 早晨。》thâu đêm suốt sáng通宵達旦。 耿耿; 光; 光亮; 光明; 耿; 皓; 暤; 灏; 睆; 煌; 明快; 透亮; 晢; 灼 《明亮。》dải sao sáng耿耿星河。sáng光明。ánh sáng (trên bề mặt vật thể)光澤。trăng sáng皓月。trăng sáng giữa trời. 皓月噹空。煌煌 《形容明亮。》ngôi sao sáng明星煌煌。煇 《閃耀的光彩。》皎 《白而亮。》sáng trong. 皎潔。trăng sáng. 皎月。朗朗 《形容明亮。》ánh sao sáng. 朗朗星光。 亮 《光線彊。》sáng trưng. 明亮。明 《明亮(跟 暗相對)。》trăng sáng. 明月。trời sáng. 天明。đèn đuốc sáng trưng. 燈火通明。明澈 《明亮而清澈。》ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân. 月亮照得院子裡挺明快。đêm ấy trăng sáng đến lạ thường. 那天晚上的月色格外明朗。明朗 《光線充足(多指室外)。》早晨; 早起 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》sáu giờ sáng. 早晨六點鐘。sáng hôm sau. 第二天早晨。著 《燃燒, 也指燈髮光(跟滅相對)。》trời tối rồi, đèn đường đã sáng rồi. 天黑了, 路燈都著了。 灼灼 《形容明亮。》午前 《上午。》書皦 《(珠玉)純白; 明亮。》