sáng ngời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng ngời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sáng ngời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng ngời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sáng ngời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng ngời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》
rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
彪炳千古。
光明; 光亮; 暤; 冏; 明亮 《髮亮的。》
皎皎 《形容很白很亮。》
trăng sao sáng ngời.
皎皎的月星。
亮閃閃 《(亮閃閃的)形容閃亮髮光。》
亮锃锃 《(亮锃锃的)形容閃光耀眼。》
明晃晃 《( 明晃晃的)光亮閃爍。》
cô gái có đôi mắt sáng ngời.
小姑娘有一雙明亮的眼睛。
《光明。》

炯炯 《形容明亮(多用於目光) 。》
《明亮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng ngời trong tiếng Đài Loan

彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở彪炳千古。光明; 光亮; 暤; 冏; 明亮 《髮亮的。》皎皎 《形容很白很亮。》trăng sao sáng ngời. 皎皎的月星。亮閃閃 《(亮閃閃的)形容閃亮髮光。》亮锃锃 《(亮锃锃的)形容閃光耀眼。》明晃晃 《( 明晃晃的)光亮閃爍。》cô gái có đôi mắt sáng ngời. 小姑娘有一雙明亮的眼睛。晟 《光明。》書炯炯 《形容明亮(多用於目光) 。》焜 《明亮。》

Đây là cách dùng sáng ngời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng ngời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彪炳 《文寀煥髮; 照耀。》rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở彪炳千古。光明; 光亮; 暤; 冏; 明亮 《髮亮的。》皎皎 《形容很白很亮。》trăng sao sáng ngời. 皎皎的月星。亮閃閃 《(亮閃閃的)形容閃亮髮光。》亮锃锃 《(亮锃锃的)形容閃光耀眼。》明晃晃 《( 明晃晃的)光亮閃爍。》cô gái có đôi mắt sáng ngời. 小姑娘有一雙明亮的眼睛。晟 《光明。》書炯炯 《形容明亮(多用於目光) 。》焜 《明亮。》