sáng suốt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng suốt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sáng suốt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng suốt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sáng suốt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng suốt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不惑 《《論語·為政》:"四十而不惑。"指人到了四十歲, 能明辨是非而不受迷惑。後來用"不惑"指人四十歲。》
聰慧 《聰明; 有智慧。》
開通 《使開通。》
người già được học thêm văn hoá, đầu óc càng sáng suốt hơn.
老人學了文化, 腦筋更開通了。 明智 《懂事理; 有遠見; 想得週到。》
清醒 《(頭腦)清楚; 明白。》
英明 《卓越而明智。》
sáng suốt quả đoán.
英明果斷
lãnh đạo sáng suốt.
英明的領導
智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》
《高明。》
cao kiến; kiến giải sáng suốt
卓見

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng suốt trong tiếng Đài Loan

不惑 《《論語·為政》:"四十而不惑。"指人到了四十歲, 能明辨是非而不受迷惑。後來用"不惑"指人四十歲。》聰慧 《聰明; 有智慧。》開通 《使開通。》người già được học thêm văn hoá, đầu óc càng sáng suốt hơn. 老人學了文化, 腦筋更開通了。 明智 《懂事理; 有遠見; 想得週到。》清醒 《(頭腦)清楚; 明白。》英明 《卓越而明智。》sáng suốt quả đoán. 英明果斷lãnh đạo sáng suốt. 英明的領導智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》卓 《高明。》cao kiến; kiến giải sáng suốt卓見

Đây là cách dùng sáng suốt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng suốt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不惑 《《論語·為政》:四十而不惑。指人到了四十歲, 能明辨是非而不受迷惑。後來用不惑指人四十歲。》聰慧 《聰明; 有智慧。》開通 《使開通。》người già được học thêm văn hoá, đầu óc càng sáng suốt hơn. 老人學了文化, 腦筋更開通了。 明智 《懂事理; 有遠見; 想得週到。》清醒 《(頭腦)清楚; 明白。》英明 《卓越而明智。》sáng suốt quả đoán. 英明果斷lãnh đạo sáng suốt. 英明的領導智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》卓 《高明。》cao kiến; kiến giải sáng suốt卓見