sáng sớm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng sớm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sáng sớm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng sớm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sáng sớm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng sớm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
薄曉 《拂曉。天快亮的時候。》
khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường
薄曉動身。
晨; 旦 《早晨, 有時也泛指半夜以後到中午以前的一段時間。》
拂曉 《天快亮的時候。》
sáng sớm lên đường
拂曉出髮。
凌晨 《天快亮的時候。》
清晨; 清早; 一早; 一早兒; 一清早; 一清早兒 《指日出前後的一段時間。》
《太陽將要升起的時候。》
早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》
《天剛亮的時候。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng sớm trong tiếng Đài Loan

薄曉 《拂曉。天快亮的時候。》khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường薄曉動身。晨; 旦 《早晨, 有時也泛指半夜以後到中午以前的一段時間。》拂曉 《天快亮的時候。》sáng sớm lên đường拂曉出髮。凌晨 《天快亮的時候。》清晨; 清早; 一早; 一早兒; 一清早; 一清早兒 《指日出前後的一段時間。》昕 《太陽將要升起的時候。》早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》曉 《天剛亮的時候。》

Đây là cách dùng sáng sớm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng sớm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 薄曉 《拂曉。天快亮的時候。》khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường薄曉動身。晨; 旦 《早晨, 有時也泛指半夜以後到中午以前的一段時間。》拂曉 《天快亮的時候。》sáng sớm lên đường拂曉出髮。凌晨 《天快亮的時候。》清晨; 清早; 一早; 一早兒; 一清早; 一清早兒 《指日出前後的一段時間。》昕 《太陽將要升起的時候。》早晨; 早; 早起; 早上; 天光 《從天將亮到八、九點鐘的一段時間。有時從午夜十二點以後到中午十二點以前都算是早晨。》曉 《天剛亮的時候。》