sáng sủa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sáng sủa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sáng sủa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng sủa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sáng sủa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sáng sủa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
炳; 昪; 熹; 煒 《光明; 顯著。》
《明亮; 光明(多用於人名)。》
燦然 《形容明亮。》
ánh mặt trời sáng sủa
陽光燦然
聰慧 《聰明; 有智慧。》
耿耿; 昉; 杲; 暤; 睆; 煌; 冏; 透亮; 昭昭; 晢; 朗 《明亮。》
光明; 煥 《比喻正義的或有希望的。》
con đường sáng sủa.
光明大道。
煥髮 《光彩四射。》
煌煌 《形容明亮。》
《開闊; 開通; 通達。》
豁亮 《寬敞明亮。》
căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa.
這間房子又榦凈又豁亮。 暕 《明亮(多用於人名)。》
開朗 《地 方開闊, 光線充足。》
廓清 《澄清; 肅清。》
亮堂; 朗朗 《形容明亮。》
cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa.
新蓋的商場又高大, 又亮堂。 明麗 《(景物)明凈美麗。》
mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút.
打開窗戶, 屋子就會明亮些。 明亮 《光線充足。》
彊烈 《尟明的; 程度很高的。》
清朗 《涼爽晴朗。》
爽直 《直爽。》
《光耀; 尟明。》
灼灼 《形容明亮。》

居然 《表示明白清楚; 顯然。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng sủa trong tiếng Đài Loan

炳; 昪; 熹; 煒 《光明; 顯著。》昺 《明亮; 光明(多用於人名)。》燦然 《形容明亮。》ánh mặt trời sáng sủa陽光燦然聰慧 《聰明; 有智慧。》耿耿; 昉; 杲; 暤; 睆; 煌; 冏; 透亮; 昭昭; 晢; 朗 《明亮。》光明; 煥 《比喻正義的或有希望的。》con đường sáng sủa. 光明大道。煥髮 《光彩四射。》煌煌 《形容明亮。》豁 《開闊; 開通; 通達。》豁亮 《寬敞明亮。》căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa. 這間房子又榦凈又豁亮。 暕 《明亮(多用於人名)。》開朗 《地 方開闊, 光線充足。》廓清 《澄清; 肅清。》亮堂; 朗朗 《形容明亮。》cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa. 新蓋的商場又高大, 又亮堂。 明麗 《(景物)明凈美麗。》mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút. 打開窗戶, 屋子就會明亮些。 明亮 《光線充足。》彊烈 《尟明的; 程度很高的。》清朗 《涼爽晴朗。》爽直 《直爽。》熠 《光耀; 尟明。》灼灼 《形容明亮。》書居然 《表示明白清楚; 顯然。》

Đây là cách dùng sáng sủa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng sủa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 炳; 昪; 熹; 煒 《光明; 顯著。》昺 《明亮; 光明(多用於人名)。》燦然 《形容明亮。》ánh mặt trời sáng sủa陽光燦然聰慧 《聰明; 有智慧。》耿耿; 昉; 杲; 暤; 睆; 煌; 冏; 透亮; 昭昭; 晢; 朗 《明亮。》光明; 煥 《比喻正義的或有希望的。》con đường sáng sủa. 光明大道。煥髮 《光彩四射。》煌煌 《形容明亮。》豁 《開闊; 開通; 通達。》豁亮 《寬敞明亮。》căn phòng này vừa rộng rãi vừa sáng sủa. 這間房子又榦凈又豁亮。 暕 《明亮(多用於人名)。》開朗 《地 方開闊, 光線充足。》廓清 《澄清; 肅清。》亮堂; 朗朗 《形容明亮。》cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa. 新蓋的商場又高大, 又亮堂。 明麗 《(景物)明凈美麗。》mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút. 打開窗戶, 屋子就會明亮些。 明亮 《光線充足。》彊烈 《尟明的; 程度很高的。》清朗 《涼爽晴朗。》爽直 《直爽。》熠 《光耀; 尟明。》灼灼 《形容明亮。》書居然 《表示明白清楚; 顯然。》