sánh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sánh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sánh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sánh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
比方 《 用容易明白的甲事物來說明不容易明白的乙事物。》
phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
他的堅貞不屈的品德, 只宜用四季常青的松柏來比方 糨 《液體有稠。》
《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》
黏糊 《形容東西黏。》
cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
大米粥裡頭加點兒白薯又黏糊又好吃。 朋 《倫比。》
to lớn không gì sánh được.
碩大無朋。
比較; 比擬 《就兩種或兩種以上同類的事物辨彆異同或高下。》
併; 比 《兩種或兩種以上的事物平排著。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sánh trong tiếng Đài Loan

比方 《 用容易明白的甲事物來說明不容易明白的乙事物。》phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được. 他的堅貞不屈的品德, 只宜用四季常青的松柏來比方 糨 《液體有稠。》黏 《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》黏糊 《形容東西黏。》cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon. 大米粥裡頭加點兒白薯又黏糊又好吃。 朋 《倫比。》to lớn không gì sánh được. 碩大無朋。比較; 比擬 《就兩種或兩種以上同類的事物辨彆異同或高下。》併; 比 《兩種或兩種以上的事物平排著。》

Đây là cách dùng sánh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sánh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比方 《 用容易明白的甲事物來說明不容易明白的乙事物。》phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được. 他的堅貞不屈的品德, 只宜用四季常青的松柏來比方 糨 《液體有稠。》黏 《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》黏糊 《形容東西黏。》cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon. 大米粥裡頭加點兒白薯又黏糊又好吃。 朋 《倫比。》to lớn không gì sánh được. 碩大無朋。比較; 比擬 《就兩種或兩種以上同類的事物辨彆異同或高下。》併; 比 《兩種或兩種以上的事物平排著。》