sôi nổi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sôi nổi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sôi nổi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sôi nổi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sôi nổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sôi nổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
熾熱 《極熱。》
衝動 《情感特彆彊烈, 理性控制很薄弱的心理現象。》
沸騰 《比喻情緒高漲。》
紛紛 《(言論、往下落的東西等)多而雜亂。》
bàn luận sôi nổi
議論紛紛。
mọi người sôi nổi nêu vấn đề.
大家紛紛提出問題。
紛紛 《(許多人或事物)接二連三地。》
揮斥 《(意氣)奔放。》
轟轟烈烈 《形容氣魄雄偉, 聲勢浩大。》
triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.
開展了轟轟烈烈的群眾運動。
歡實; 歡; 活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》
anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!
你看, 孩子們多歡實啊!
anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi.
他是文體活躍分子。
cuộc thảo luận học tập rất sôi nổi.
學習討論會開得很活躍。 火紅 《形容旺盛或熱烈。》
thanh xuân sôi nổi
火紅的青春。
cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
日子過得火紅。
激烈 《(動作、言論等)劇烈。》
mọi người tranh luận rất sôi nổi.
大家爭論得很激烈。 激颺 《激動昂颺。》
激越 《(聲音、情緒等)彊烈、高亢。》
精神 《活躍; 有生氣。》
熱烈 《興奮激動。》
chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.
我們準備組織文娛活動, 來熱鬧一下。
đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!
到了節日大家熱鬧熱鬧吧!
熱鬧 《使場面活躍, 精神愉快。》
盛況 《盛大熱烈的狀況。》
躍然 《形容活躍地呈現。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sôi nổi trong tiếng Đài Loan

熾熱 《極熱。》衝動 《情感特彆彊烈, 理性控制很薄弱的心理現象。》沸騰 《比喻情緒高漲。》紛紛 《(言論、往下落的東西等)多而雜亂。》bàn luận sôi nổi議論紛紛。mọi người sôi nổi nêu vấn đề. 大家紛紛提出問題。紛紛 《(許多人或事物)接二連三地。》揮斥 《(意氣)奔放。》轟轟烈烈 《形容氣魄雄偉, 聲勢浩大。》triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi. 開展了轟轟烈烈的群眾運動。歡實; 歡; 活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!你看, 孩子們多歡實啊!anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi. 他是文體活躍分子。cuộc thảo luận học tập rất sôi nổi. 學習討論會開得很活躍。 火紅 《形容旺盛或熱烈。》thanh xuân sôi nổi火紅的青春。cuộc sống trôi qua thật sôi nổi. 日子過得火紅。激烈 《(動作、言論等)劇烈。》mọi người tranh luận rất sôi nổi. 大家爭論得很激烈。 激颺 《激動昂颺。》激越 《(聲音、情緒等)彊烈、高亢。》精神 《活躍; 有生氣。》熱烈 《興奮激動。》chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý. 我們準備組織文娛活動, 來熱鬧一下。đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!到了節日大家熱鬧熱鬧吧!熱鬧 《使場面活躍, 精神愉快。》盛況 《盛大熱烈的狀況。》躍然 《形容活躍地呈現。》

Đây là cách dùng sôi nổi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sôi nổi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 熾熱 《極熱。》衝動 《情感特彆彊烈, 理性控制很薄弱的心理現象。》沸騰 《比喻情緒高漲。》紛紛 《(言論、往下落的東西等)多而雜亂。》bàn luận sôi nổi議論紛紛。mọi người sôi nổi nêu vấn đề. 大家紛紛提出問題。紛紛 《(許多人或事物)接二連三地。》揮斥 《(意氣)奔放。》轟轟烈烈 《形容氣魄雄偉, 聲勢浩大。》triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi. 開展了轟轟烈烈的群眾運動。歡實; 歡; 活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!你看, 孩子們多歡實啊!anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi. 他是文體活躍分子。cuộc thảo luận học tập rất sôi nổi. 學習討論會開得很活躍。 火紅 《形容旺盛或熱烈。》thanh xuân sôi nổi火紅的青春。cuộc sống trôi qua thật sôi nổi. 日子過得火紅。激烈 《(動作、言論等)劇烈。》mọi người tranh luận rất sôi nổi. 大家爭論得很激烈。 激颺 《激動昂颺。》激越 《(聲音、情緒等)彊烈、高亢。》精神 《活躍; 有生氣。》熱烈 《興奮激動。》chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý. 我們準備組織文娛活動, 來熱鬧一下。đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!到了節日大家熱鬧熱鬧吧!熱鬧 《使場面活躍, 精神愉快。》盛況 《盛大熱烈的狀況。》躍然 《形容活躍地呈現。》