sải tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sải tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sải tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sải tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

衝程 《內燃機工作時活塞在汽缸中往复運動, 從汽缸的一端到另一端叫做一個衝程。也叫行程。》
大遊 《遊泳花市之一, 遊時兩手交替伸出水面劃水, 兩足在水內交替踏水。》
《量詞, 成人兩臂左右平伸時兩手之間的距離, 約合五尺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sải trong tiếng Đài Loan

衝程 《內燃機工作時活塞在汽缸中往复運動, 從汽缸的一端到另一端叫做一個衝程。也叫行程。》大遊 《遊泳花市之一, 遊時兩手交替伸出水面劃水, 兩足在水內交替踏水。》庹 《量詞, 成人兩臂左右平伸時兩手之間的距離, 約合五尺。》

Đây là cách dùng sải tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sải tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 衝程 《內燃機工作時活塞在汽缸中往复運動, 從汽缸的一端到另一端叫做一個衝程。也叫行程。》大遊 《遊泳花市之一, 遊時兩手交替伸出水面劃水, 兩足在水內交替踏水。》庹 《量詞, 成人兩臂左右平伸時兩手之間的距離, 約合五尺。》