sắc bén tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sắc bén tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sắc bén tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắc bén tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sắc bén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sắc bén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
八面鋒 《形容鋒利無比。》
飛快 《非常鋒利。》
鋒利 《(工具、武器等)頭尖或刃薄容易刺入或切入物體。》
đoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén.
鋒利的匕首。
寒光 《使人感覺寒冷或害怕的光(多形容刀劍等反射的光)。》
ánh lưỡi lê sắc bén.
刺刀閃著寒光。
đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn.
眼睛射出兩道兇狠的寒光。
尖利; 鋒銳; 尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》
ngòi bút sắc bén.
筆鋒尖利。
ánh mắt sắc bén.
眼光尖銳。
anh ấy nhìn nhận vấn đề rất sắc bén.
他看問題很尖銳。
精悍 《(文筆等)精練犀利。》
ngòi bút sắc bén.
筆力精悍。
敏銳 《(感覺)靈敏 (眼光)尖銳。》
銳; 銳利; 利 《(刃鋒等)尖而快。》
sắc bén không thể chống nỗi.
銳不可噹。
銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》
透闢 《透徹精闢。》
犀利 《(武器、言語等)鋒利; 銳利。》
lời văn sắc bén.
文筆犀利。
lời lẽ sắc bén.
談鋒犀利。

尖溜溜 《(尖溜溜的)形容尖細或鋒利。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắc bén trong tiếng Đài Loan

八面鋒 《形容鋒利無比。》飛快 《非常鋒利。》鋒利 《(工具、武器等)頭尖或刃薄容易刺入或切入物體。》đoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén. 鋒利的匕首。寒光 《使人感覺寒冷或害怕的光(多形容刀劍等反射的光)。》ánh lưỡi lê sắc bén. 刺刀閃著寒光。đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn. 眼睛射出兩道兇狠的寒光。尖利; 鋒銳; 尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》ngòi bút sắc bén. 筆鋒尖利。ánh mắt sắc bén. 眼光尖銳。anh ấy nhìn nhận vấn đề rất sắc bén. 他看問題很尖銳。精悍 《(文筆等)精練犀利。》ngòi bút sắc bén. 筆力精悍。敏銳 《(感覺)靈敏 (眼光)尖銳。》銳; 銳利; 利 《(刃鋒等)尖而快。》sắc bén không thể chống nỗi. 銳不可噹。銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》透闢 《透徹精闢。》犀利 《(武器、言語等)鋒利; 銳利。》lời văn sắc bén. 文筆犀利。lời lẽ sắc bén. 談鋒犀利。方尖溜溜 《(尖溜溜的)形容尖細或鋒利。》

Đây là cách dùng sắc bén tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắc bén tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 八面鋒 《形容鋒利無比。》飛快 《非常鋒利。》鋒利 《(工具、武器等)頭尖或刃薄容易刺入或切入物體。》đoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén. 鋒利的匕首。寒光 《使人感覺寒冷或害怕的光(多形容刀劍等反射的光)。》ánh lưỡi lê sắc bén. 刺刀閃著寒光。đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn. 眼睛射出兩道兇狠的寒光。尖利; 鋒銳; 尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》ngòi bút sắc bén. 筆鋒尖利。ánh mắt sắc bén. 眼光尖銳。anh ấy nhìn nhận vấn đề rất sắc bén. 他看問題很尖銳。精悍 《(文筆等)精練犀利。》ngòi bút sắc bén. 筆力精悍。敏銳 《(感覺)靈敏 (眼光)尖銳。》銳; 銳利; 利 《(刃鋒等)尖而快。》sắc bén không thể chống nỗi. 銳不可噹。銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》透闢 《透徹精闢。》犀利 《(武器、言語等)鋒利; 銳利。》lời văn sắc bén. 文筆犀利。lời lẽ sắc bén. 談鋒犀利。方尖溜溜 《(尖溜溜的)形容尖細或鋒利。》