sắc sảo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sắc sảo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sắc sảo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắc sảo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sắc sảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sắc sảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鞭闢入裡 《形容能透徹說明問題, 深中要害(裡:裡頭)。也說鞭闢近裡。》
鋒利 《(言論、文筆等)尖銳。》
ăn nói sắc sảo
談吐鋒利。
工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》
尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》
峭拔 《形容文筆雄健。》
ngòi bút sắc sảo.
筆鋒峭拔。
銳利 《(目光、言論、文筆等)尖銳。》
ngòi bút sắc sảo.
銳利的筆鋒.
銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》
嘴尖 《指味覺靈敏, 善於辨彆味道。》
鋒快; 鋒銳 《有力而深刻。》
铓; 鋒芒; 鋒铓 《比喻顯露出來的才榦。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắc sảo trong tiếng Đài Loan

鞭闢入裡 《形容能透徹說明問題, 深中要害(裡:裡頭)。也說鞭闢近裡。》鋒利 《(言論、文筆等)尖銳。》ăn nói sắc sảo談吐鋒利。工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》峭拔 《形容文筆雄健。》ngòi bút sắc sảo. 筆鋒峭拔。銳利 《(目光、言論、文筆等)尖銳。》ngòi bút sắc sảo. 銳利的筆鋒. 銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》嘴尖 《指味覺靈敏, 善於辨彆味道。》鋒快; 鋒銳 《有力而深刻。》铓; 鋒芒; 鋒铓 《比喻顯露出來的才榦。》

Đây là cách dùng sắc sảo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắc sảo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鞭闢入裡 《形容能透徹說明問題, 深中要害(裡:裡頭)。也說鞭闢近裡。》鋒利 《(言論、文筆等)尖銳。》ăn nói sắc sảo談吐鋒利。工巧 《細致, 精巧(多用於工藝品或詩文、書畫)。》尖銳 《認識客觀事物靈敏而深刻; 敏銳。》峭拔 《形容文筆雄健。》ngòi bút sắc sảo. 筆鋒峭拔。銳利 《(目光、言論、文筆等)尖銳。》ngòi bút sắc sảo. 銳利的筆鋒. 銳敏 《(感覺)靈敏; (眼光)尖銳。》嘴尖 《指味覺靈敏, 善於辨彆味道。》鋒快; 鋒銳 《有力而深刻。》铓; 鋒芒; 鋒铓 《比喻顯露出來的才榦。》